Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
SJC | 83,500 | 85,000 |
DOJI HN | 83,300 | 84,800 |
DOJI SG | 83,300 | 84,800 |
PHÚ QUÝ SJC | 83,600 | 85,000 |
PNJ TP.HCM | 83,900 | 85,000 |
PNJ HÀ NỘI | 83,900 | 85,000 |
Không có bài viết nổi bật trong ngày.
Không có bài viết nổi bật trong ngày.
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
SJC | 83,500 | 85,000 |
DOJI HN | 83,300 | 84,800 |
DOJI SG | 83,300 | 84,800 |
PHÚ QUÝ SJC | 83,600 | 85,000 |
PNJ TP.HCM | 83,900 | 85,000 |
PNJ HÀ NỘI | 83,900 | 85,000 |
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
USD | 25,229 | 25,559 |
EURO | 25,691 | 27,099 |
GBP | 31,066 | 32,386 |
JPY | 156 | 165 |
AUD | 15,392 | 16,047 |
SGD | 18,197 | 18,971 |
THB | 657 | 758 |