“Xanh hóa” dệt may, Doanh nghiệp nhỏ xoay xở ra sao?
Ngành dệt may Việt Nam đối mặt áp lực “xanh hóa” từ các FTA thế hệ mới, nhưng thiếu vốn đầu tư công nghệ cao.

Ngành dệt may Việt Nam, một trong những ngành công nghiệp trọng điểm của đất nước, đang đứng trước những cơ hội và thách thức lớn từ các Hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới. Để tận dụng tối đa các cơ hội này, việc chuyển đổi sang mô hình sản xuất xanh, thân thiện với môi trường không còn là một lựa chọn mà đã trở thành yêu cầu bắt buộc. Tuy nhiên, quá trình này đang gặp phải không ít khó khăn, đặc biệt là về nguồn vốn đầu tư cho công nghệ cao.
“Xanh hóa” dệt may, Yêu cầu tất yếu để hội nhập
Không thể phủ nhận vai trò quan trọng của ngành dệt may trong nền kinh tế toàn cầu, tuy nhiên, ngành này cũng đồng thời là một trong những ngành gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng nhất. Chuỗi cung ứng dệt may tiêu thụ một lượng lớn tài nguyên thiên nhiên, sử dụng nhiều hóa chất độc hại và tạo ra lượng chất thải khổng lồ, gây ô nhiễm không khí, nguồn nước và đất đai. Do đó, việc “xanh hóa” ngành dệt may không chỉ là một xu hướng mà còn là một giải pháp cấp bách để giải quyết các vấn đề môi trường do ngành này gây ra.
Theo các chuyên gia, không có một “kịch bản” chung nào cho quá trình “xanh hóa” của các doanh nghiệp dệt may. Mỗi doanh nghiệp cần phải bám sát thị trường, nhu cầu của khách hàng và đặc thù sản xuất của mình để xây dựng một chiến lược phù hợp, bài bản và hiệu quả. Mục tiêu cuối cùng là nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Tuy nhiên, một trong những trở ngại lớn nhất đối với các doanh nghiệp dệt may trong quá trình chuyển đổi xanh là vấn đề vốn đầu tư. Việc đầu tư vào công nghệ mới, thân thiện với môi trường đòi hỏi một nguồn vốn không nhỏ, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, vốn đang chiếm phần lớn trong ngành dệt may Việt Nam.
FTA thế hệ mới: “Cửa” rộng mở, thách thức không nhỏ cho ngành dệt may
Việt Nam hiện đã ký kết các FTA với 53 quốc gia, tạo ra những cơ hội lớn để các doanh nghiệp dệt may mở rộng thị trường và nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh. Tuy nhiên, các FTA thế hệ mới cũng đồng thời đặt ra những yêu cầu khắt khe hơn về tăng trưởng xanh và phát triển bền vững.
Bà Nguyễn Thị Tuyết Mai, Phó Tổng Thư ký Hiệp hội Dệt may Việt Nam (VITAS), cho biết hơn 80% doanh nghiệp vừa và nhỏ trong ngành đang thiếu vốn để đầu tư chuyển đổi sang sản xuất xanh. Bên cạnh đó, các quy định phức tạp về chứng chỉ LEED (chứng chỉ công trình xanh), thẩm định chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc cũng gây không ít khó khăn cho các doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi.
Ông Trương Văn Cẩm, Phó Chủ tịch kiêm Tổng Thư ký VITAS, cũng nhấn mạnh rằng sự đổi mới yêu cầu từ các thị trường xuất khẩu có cả hai mặt. Một mặt, đây là cơ hội để các doanh nghiệp nâng tầm hoạt động, đầu tư vào công nghệ mới, áp dụng số hóa và chuyển đổi xanh để tạo lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ không đáp ứng được yêu cầu. Mặt khác, chi phí đầu tư lớn cũng là một vấn đề nan giải, đặc biệt là trong bối cảnh nhiều doanh nghiệp vừa trải qua giai đoạn khó khăn do dịch bệnh và suy thoái kinh tế.
Ngoài ra, nguồn nhân lực cũng là một thách thức lớn đối với ngành dệt may Việt Nam. Phần lớn lực lượng lao động trong ngành đến từ các vùng nông thôn, vùng sâu, vùng xa, có trình độ còn thấp. Trong khi đó, các thị trường xuất khẩu lại yêu cầu rất cao về các tiêu chuẩn lao động và “xanh hóa”. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp phải đầu tư vào đào tạo, trang bị kỹ năng cho người lao động, không chỉ là công nhân mà còn cả đội ngũ quản lý.
Giải pháp nào cho dệt may “xanh”?
Ông Phạm Văn Việt, Chủ tịch HĐQT Công ty Việt Thắng Jean, cho rằng phát triển xanh và chuyển đổi xanh không còn là một lựa chọn mà là yêu cầu bắt buộc đối với các doanh nghiệp dệt may. Tuy nhiên, khó khăn lớn nhất đối với các doanh nghiệp hiện nay là nguồn vốn để đầu tư công nghệ cao. Ông cũng kỳ vọng sẽ có các chính sách hỗ trợ về công nghệ để giúp ngành dệt may chuyển đổi tốt hơn trong tương lai.

Về vấn đề này, TS Lê Xuân Thịnh, Giám đốc Trung tâm Sản xuất sạch hơn Việt Nam (VNCPC), cho biết hiện có nhiều nguồn vốn hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi sản xuất xanh, bao gồm cả nguồn trong nước và quốc tế. Các nguồn vốn trong nước bao gồm các khoản vay ưu đãi từ các định chế tài chính cho tín dụng xanh theo Chỉ thị 03/CT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước. Ngoài ra, còn có các nguồn vốn từ các tổ chức tài chính quốc tế như Ngân hàng Thế giới (WB), Ngân hàng Phát triển Pháp (AFD), Cục Kinh tế Liên bang Thụy Sĩ (SECO).
Trong Chiến lược tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030, Chính phủ cũng giao Ngân hàng Nhà nước xây dựng các cơ chế huy động và hỗ trợ các doanh nghiệp vay vốn thay đổi công nghệ, sản xuất xanh. Một trong những ưu tiên của Chiến lược là xây dựng thị trường tín chỉ carbon, cho phép các doanh nghiệp dễ dàng huy động vốn thông qua cơ chế buôn bán, trao đổi tín chỉ khi đầu tư công nghệ giảm sử dụng năng lượng và giảm phát thải khí nhà kính.
Tuy nhiên, để tiếp cận được các nguồn vốn này, các doanh nghiệp cần phải chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, bao gồm cả thông tin tài chính của dự án đầu tư và thông tin về công nghệ, để đáp ứng các tiêu chí và yêu cầu của các bên cho vay vốn.
“Xanh hóa” ngành dệt may là một quá trình tất yếu để ngành này có thể phát triển bền vững và hội nhập sâu rộng vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Mặc dù còn nhiều khó khăn và thách thức, nhưng với sự nỗ lực của các doanh nghiệp, sự hỗ trợ của Chính phủ và các tổ chức quốc tế, ngành dệt may Việt Nam hoàn toàn có thể vượt qua giai đoạn chuyển đổi này và vươn lên một tầm cao mới.
Kim Khanh
Nguồn: Doanh nhân Việt Nam