Logistics Việt Nam: Nhật Bản đầu tư mạng lưới hiện đại
Logistics tại Việt Nam đang chứng kiến làn sóng đầu tư mạnh mẽ từ Nhật Bản, với các dự án kho lạnh, cảng biển, và trung tâm hậu cần tích hợp. Các tập đoàn như Sumitomo, Yokorei, và Yamato Holdings đang xây dựng mạng lưới logistics hiện đại, kết nối Việt Nam với chuỗi cung ứng toàn cầu, nhưng thách thức về hạ tầng và nhân lực vẫn cần được giải quyết.

Xu hướng đầu tư Nhật Bản vào hậu cần
Logistics Việt Nam đang trở thành điểm đến chiến lược của các doanh nghiệp Nhật Bản, chuyển dịch từ sản xuất công nghiệp nhẹ sang hạ tầng và chuỗi cung ứng. Các tập đoàn lớn như Sumitomo, Yokorei, Mitsui OSK Lines, và Sagawa Express dẫn đầu xu hướng này, với mục tiêu thiết lập hệ sinh thái logistics hiện đại tại Đông Nam Á.
Sumitomo, ví dụ, đã đầu tư hơn 37 triệu USD để sở hữu 10% cổ phần Gemadept, một trong những công ty logistics nội địa hàng đầu. Thương vụ này không chỉ mang lại nguồn vốn mà còn kết nối các khu công nghiệp Việt Nam với hệ thống cảng biển do Sumitomo quản lý tại Nhật Bản và Đông Á.
Tập đoàn Yamato Holdings, chiếm 46% thị phần giao hàng tận nhà tại Nhật Bản, cũng lên kế hoạch xây dựng trung tâm logistics tại Việt Nam, tích hợp phòng thí nghiệm AI và trung tâm đào tạo tài xế chuyên nghiệp. Những dự án này hứa hẹn nâng cao năng lực vận hành và ứng dụng công nghệ trong ngành logistics Việt Nam.
Các dự án hạ tầng nổi bật

Yokorei Vietnam đã khởi công kho lạnh hiện đại tại Long An, với vốn đầu tư hơn 50 triệu USD. Đây là một trong những cơ sở logistics tiên tiến nhất Đông Nam Á, phục vụ xuất khẩu thủy sản, nông sản, và đáp ứng tiêu chuẩn Nhật Bản về kiểm soát nhiệt độ và quản lý kho tự động.
Tại Thanh Hóa, Sumitomo đầu tư gần 3.000 tỉ đồng vào Khu công nghiệp Thăng Long, dự kiến hoàn thành vào tháng 12/2027. Với thời hạn hoạt động 50 năm, dự án này sẽ thu hút 50-250 nhà đầu tư thứ cấp, tạo việc làm cho 13.000-40.000 lao động, đồng thời hỗ trợ chuỗi cung ứng trong lĩnh vực logistics.
Mitsui OSK Lines (MOL) đang tìm hiểu cơ hội tại Cảng quốc tế Vĩnh Tân, trong khi Sagawa Express và MOL Logistics mở rộng mạng lưới logistics tại miền Bắc, tập trung vào Bắc Ninh, Hải Dương, và Hải Phòng – các khu vực có nhiều khu công nghiệp Nhật Bản.
Tăng trưởng doanh nghiệp Nhật trong ngành hậu cần
Theo Tổ chức Xúc tiến Thương mại Nhật Bản (JETRO), số doanh nghiệp Nhật hoạt động trong lĩnh vực logistics tại Việt Nam đã tăng gần gấp đôi trong năm năm qua. Các công ty này không chỉ vận hành mà còn tham gia thiết kế mô hình vận tải tối ưu, hỗ trợ chuyển đổi số chuỗi cung ứng cho các nhà đầu tư FDI, đặc biệt là từ Nhật Bản.
Sự hiện diện của các tập đoàn Nhật đã tạo động lực cho ngành logistics Việt Nam, giúp nâng cao tiêu chuẩn vận hành và tích hợp với chuỗi cung ứng toàn cầu. Tuy nhiên, để duy trì đà tăng trưởng, Việt Nam cần giải quyết các thách thức về hạ tầng và nhân lực để tận dụng tối đa cơ hội từ làn sóng đầu tư này.
Thách thức hạ tầng kết nối

Mặc dù Việt Nam đã xây dựng nhiều tuyến cao tốc mới, hạ tầng kết nối giữa khu công nghiệp, trung tâm logistics, và cảng biển vẫn chưa đồng bộ. Ở nhiều khu vực, doanh nghiệp phải vận chuyển hàng hóa bằng xe tải nhỏ qua nhiều chặng, làm tăng chi phí và thời gian.
Để cải thiện, Việt Nam cần đầu tư vào các tuyến giao thông liên kết, đảm bảo vận chuyển hàng hóa hiệu quả hơn. Điều này không chỉ hỗ trợ các dự án logistics Nhật Bản mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành hậu cần trong khu vực.
Chính phủ cần ưu tiên các dự án hạ tầng chiến lược, như mở rộng cảng biển và xây dựng các hành lang vận tải, để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của ngành logistics.
Thiếu hụt nhân lực chuyên môn
Nguồn nhân lực là một thách thức lớn đối với ngành logistics Việt Nam. Theo Báo cáo phát triển nhân lực của Bộ Công Thương, đến năm 2025, Việt Nam cần ít nhất 500.000 lao động trong ngành, nhưng hiện chỉ 30% được đào tạo bài bản. Các nhà đầu tư Nhật Bản yêu cầu cao về kỹ năng, quy trình, và độ chính xác, khiến khoảng cách nhân lực càng rõ rệt.
Thủ tướng Phạm Minh Chính đã đề nghị Yamato Holdings hỗ trợ đào tạo nhân lực logistics, thông qua học bổng và hợp tác với các cơ sở giáo dục trong và ngoài nước. Việc này sẽ giúp xây dựng đội ngũ lao động chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và nhu cầu của các dự án logistics Nhật Bản.
Các trường đại học và cao đẳng cần mở rộng chương trình đào tạo chuyên ngành hậu cần, tập trung vào công nghệ và quản lý chuỗi cung ứng, để chuẩn bị cho tương lai của ngành.
Thiếu tiêu chuẩn hóa và chi phí cao
Việt Nam hiện chưa có hệ thống chứng nhận thống nhất cho các dịch vụ logistics, gây khó khăn cho doanh nghiệp nước ngoài khi tích hợp với chuỗi cung ứng toàn cầu. Các công ty logistics nội địa, chủ yếu là quy mô nhỏ, cũng thiếu năng lực công nghệ, khó đạt tiêu chuẩn Nhật Bản hoặc quốc tế.
Chi phí logistics tại Việt Nam chiếm khoảng 18% GDP, cao hơn nhiều so với các nước trong khu vực, theo Ngân hàng Thế giới. Con số này làm giảm sức cạnh tranh, đặc biệt khi Việt Nam đang hội nhập sâu vào thị trường toàn cầu, nơi tốc độ và chi phí vận tải là yếu tố quyết định.
Để giải quyết, Việt Nam cần thiết lập bộ tiêu chuẩn logistics quốc gia và hỗ trợ doanh nghiệp nội địa nâng cấp công nghệ, từ đó giảm chi phí và tăng hiệu quả vận hành.
Chính sách và tầm nhìn dài hạn
Mặc dù Quy hoạch tổng thể phát triển hệ thống logistics đến năm 2035 đã được ban hành, việc triển khai còn thiếu các công cụ thực thi rõ ràng. Các dự án BOT hạ tầng logistics đòi hỏi sự ổn định pháp lý và ít rủi ro, nhưng chính sách hiện tại chưa đáp ứng đầy đủ.
Các chuyên gia đề xuất một chiến lược tổng thể, từ cải thiện hạ tầng kết nối, đào tạo nhân lực, đến tạo môi trường đầu tư minh bạch. Sự hợp tác giữa trung ương và địa phương là yếu tố then chốt để biến logistics thành động lực tăng trưởng kinh tế dài hạn.
Năm 2025, với sự hỗ trợ từ các tập đoàn Nhật Bản, ngành logistics Việt Nam có cơ hội bứt phá, nhưng cần hành động nhanh chóng để khắc phục các điểm yếu và tận dụng tối đa tiềm năng.
Chí Toàn
Nguồn tham khảo: Vietnamfinance.vn