Xã hội già và bài học từ Nhật Bản cho Việt Nam
Xã hội già đang đến gần Việt Nam với tốc độ nhanh, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng để đảm bảo người cao tuổi không trở thành gánh nặng. Bài học từ Nhật Bản, quốc gia đã đối mặt với xã hội già từ năm 1990, cho thấy tầm quan trọng của chính sách an sinh, đào tạo điều dưỡng, và hệ thống chăm sóc người cao tuổi.

Thực trạng già hóa dân số tại Nhật Bản
Nhật Bản là một trong những quốc gia điển hình cho xã hội già, với hơn 30% dân số trên 65 tuổi. Theo Cơ quan Cảnh sát Nhật Bản năm 2024, hơn 76.000 người cao tuổi qua đời cô đơn tại nhà, trong đó hơn 14.000 người trên 85 tuổi, nhiều trường hợp chỉ được phát hiện sau vài ngày.
Nguyên nhân chính là tỷ suất sinh thấp (1,2 con/phụ nữ, dưới mức cân bằng 2,1), kết hợp với tuổi thọ cao (82 cho nam, 87 cho nữ). Xã hội già tại Nhật Bản bắt đầu từ năm 1990, nhưng tốc độ già hóa tăng nhanh vượt dự đoán, khiến chính phủ gặp khó khăn dù đã chuẩn bị từ năm 1975.
Ban đầu, Nhật Bản xây dựng mạng lưới cộng đồng với sinh viên, tình nguyện viên, và điều dưỡng viên lão khoa để chăm sóc người cao tuổi. Tuy nhiên, khi số người già tăng đột biến, nguồn nhân lực thiếu hụt, đặc biệt là điều dưỡng viên. Hiện Nhật Bản cần 10.000 điều dưỡng viên nhưng chỉ đáp ứng được hơn 2.000, buộc phải nhập khẩu lao động nước ngoài.
Hạn chế trong ứng dụng công nghệ

Để hỗ trợ xã hội già, Nhật Bản đầu tư mạnh vào công nghệ, với các thiết bị báo động “một chạm” để người cao tuổi gọi trợ giúp. Tuy nhiên, nhiều người gặp khó khăn trong việc sử dụng do lẫn trí, tay chân run, hoặc quên thao tác. Điều này dẫn đến các trường hợp tử vong không được phát hiện kịp thời, cho thấy công nghệ chưa thể thay thế hoàn toàn con người trong chăm sóc xã hội già.
Bài học từ Nhật Bản cho thấy, bên cạnh công nghệ, cần có đội ngũ nhân lực được đào tạo bài bản và hệ thống dịch vụ toàn diện để đáp ứng nhu cầu của người cao tuổi. Việt Nam cần lưu ý vấn đề này khi chuẩn bị cho xã hội già trong tương lai gần.
Việt Nam đối mặt với già hóa nhanh

Việt Nam là một trong những quốc gia già hóa dân số nhanh nhất thế giới, được mô tả là “chưa giàu đã già”. Từ năm 2006, đất nước bước vào giai đoạn “dân số vàng” với 40% dân số là người trẻ (16-30 tuổi). Tuy nhiên, đến năm 2032, khoảng 20-25% nhóm này sẽ bước vào tuổi 60, tạo ra một xã hội già với tốc độ chưa từng có.
Khác với các quốc gia mất hàng thập kỷ để già hóa, Việt Nam chỉ mất chưa đến 25 năm. Dự kiến, cứ bốn người sẽ có một người già và hơn một người sắp già, làm thay đổi cấu trúc dân số. Tại TP.HCM, hơn 1 triệu người trên 60 tuổi hiện chiếm 12% dân số, và con số này sẽ tăng mạnh trong 20-25 năm tới.
Xã hội già tại Việt Nam đòi hỏi sự chuẩn bị khẩn trương, nhưng hiện tại, các biện pháp vẫn còn hạn chế, chưa đáp ứng được nhu cầu của người cao tuổi.
Biện pháp hiện tại của TP.HCM
TP.HCM đã triển khai một số chính sách hỗ trợ người cao tuổi, như khám sức khỏe tổng quát miễn phí hàng năm cho người trên 60 tuổi và miễn vé xe buýt, metro. Tuy nhiên, những biện pháp này chưa đủ để đáp ứng nhu cầu phức tạp của xã hội già.
Người cao tuổi cần một hệ thống dịch vụ toàn diện, từ chăm sóc y tế, dinh dưỡng, đến hỗ trợ tâm lý và giao tiếp xã hội. So với Nhật Bản hay Singapore, nơi có công viên, ghế nghỉ, thang máy chậm, và thực phẩm chế biến sẵn dành riêng cho người già, TP.HCM vẫn còn thiếu các cơ sở vật chất và dịch vụ chuyên biệt cho xã hội già.
Để chuẩn bị tốt hơn, TP.HCM cần học hỏi kinh nghiệm quốc tế và hành động ngay từ bây giờ, trước khi xã hội già trở thành hiện thực áp đảo.
Đào tạo điều dưỡng lão khoa
Một trong những ưu tiên hàng đầu để đón xã hội già là đào tạo đội ngũ điều dưỡng lão khoa chuyên nghiệp. Hiện nay, nhiều gia đình tại TP.HCM gặp khó khăn khi tìm người chăm sóc người cao tuổi có kỹ năng về cấp cứu, dinh dưỡng, và tâm lý. Thị trường lao động chỉ có giúp việc phổ thông, thiếu kiến thức chuyên môn, không đáp ứng được nhu cầu của xã hội già.
Việt Nam cần thành lập các khoa lão khoa tại đại học để nghiên cứu và đào tạo chuyên gia, đồng thời mở rộng chương trình đào tạo điều dưỡng lão khoa tại các trường cao đẳng. Nhật Bản, dù chuẩn bị sớm, vẫn thiếu điều dưỡng viên, cho thấy tầm quan trọng của việc xây dựng nguồn nhân lực trước khi xã hội già đạt đỉnh.
Đội ngũ điều dưỡng được đào tạo bài bản sẽ giúp gia đình yên tâm, giảm áp lực chăm sóc, và nâng cao chất lượng sống cho người cao tuổi trong xã hội già.
Xây dựng hệ thống nhà dưỡng lão
Hệ thống nhà dưỡng lão chất lượng cao là yếu tố then chốt để hỗ trợ xã hội già. Tại TP.HCM, số lượng nhà dưỡng lão rất ít, với cơ sở duy nhất tại xã Bình Mỹ, Củ Chi, chỉ có 350 giường và chất lượng trung bình. Trong khi đó, Hà Nội có hơn 20 nhà dưỡng lão, bao gồm bảy cơ sở đạt chuẩn quốc tế, như Viện dưỡng lão ALH, Diên Hồng, và các trung tâm do Nhật Bản, Singapore đầu tư.
TP.HCM cần mở rộng quỹ đất để xây dựng nhà dưỡng lão quy mô lớn, gần trung tâm, với không gian xanh, phòng chức năng, và kết nối bệnh viện. Sau khi hợp nhất với Bình Dương và Bà Rịa-Vũng Tàu, TP.HCM có thêm quỹ đất, tạo cơ hội phát triển các cơ sở dưỡng lão phục vụ xã hội già.
Nhà dưỡng lão không chỉ là nơi chăm sóc mà còn là không gian giao lưu, giúp người cao tuổi sống vui khỏe, giảm gánh nặng cho gia đình và xã hội.
Hành động ngay từ bây giờ
Để đón xã hội già một cách suôn sẻ, Việt Nam cần hành động đồng bộ từ Trung ương đến địa phương. Các chính sách an sinh xã hội, cơ sở vật chất, và nguồn nhân lực phải được chuẩn bị từ bây giờ để tránh bị động khi tỷ lệ người cao tuổi tăng đột biến.
TP.HCM, với dân số già hóa nhanh, cần đi đầu trong việc xây dựng hệ thống dịch vụ cho người cao tuổi, từ điều dưỡng lão khoa đến nhà dưỡng lão. Bài học từ Nhật Bản cho thấy, dù chuẩn bị kỹ lưỡng, tốc độ già hóa vẫn có thể vượt dự đoán, đòi hỏi sự linh hoạt và quyết tâm.
Xã hội già không chỉ là thách thức mà còn là cơ hội để Việt Nam xây dựng một hệ thống chăm sóc bền vững, đảm bảo người cao tuổi sống khỏe mạnh và hạnh phúc. Năm 2025 là thời điểm quan trọng để bắt đầu, trước khi xã hội già trở thành hiện thực không thể tránh khỏi.
Chí Toàn
Nguồn tham khảo: Sài Gòn đầu tư tài chính