Tín chỉ Carbon, cơ hội vàng cho doanh nghiệp Việt trong chuyển đổi xanh
Tín chỉ carbon mở ra cơ hội tài chính 40 tỷ USD đến 2030, thúc đẩy doanh nghiệp Việt chuyển đổi xanh, đạt Net Zero 2050.

Tín chỉ Carbon thúc đẩy kinh tế xanh Việt Nam
Tín chỉ carbon (đơn vị đo lường lượng khí nhà kính giảm hoặc hấp thụ) đang trở thành công cụ chiến lược, giúp doanh nghiệp Việt Nam vừa giảm phát thải vừa tạo nguồn doanh thu mới. Với cam kết đạt phát thải ròng bằng không (Net Zero) vào năm 2050, Việt Nam đã đạt bước tiến đáng kể khi giảm hơn 60 triệu tấn CO2 qua 274 dự án Cơ chế Phát triển Sạch (CDM), 45 dự án Tiêu chuẩn Các-bon Được Thẩm định (VCS), và 58 dự án Tiêu chuẩn Vàng (GS).
Các dự án này, tập trung vào năng lượng tái tạo, nông nghiệp, và lâm nghiệp, không chỉ bảo vệ môi trường mà còn mang lại lợi ích tài chính từ thị trường carbon tự nguyện.
Doanh nghiệp tiên phong như TTC Biên Hòa đã triển khai dự án sản xuất phân hữu cơ từ bã mía, lục lạc, và phân bò, dự kiến tạo 463.000 tín chỉ carbon từ 2022-2032. Dự án này giảm phát thải từ 158 kg CO2/tấn thành phẩm năm 2021 xuống 121 kg vào 2024, đồng thời tạo doanh thu từ giao dịch tín chỉ.
Tương tự, Husk Việt Nam sử dụng công nghệ đốt yếm khí phế thải nông nghiệp (trấu, bã cà phê, bã mía) để sản xuất tín chỉ, bán trực tiếp cho đối tác châu Âu, tận dụng nhu cầu tín chỉ carbon tăng mạnh tại thị trường quốc tế.
Thị trường carbon tự nguyện toàn cầu dự kiến đạt 10-40 tỷ USD vào 2030, với 20% trong số 2.000 doanh nghiệp lớn nhất thế giới cam kết Net Zero vào 2050. Điều này mở ra cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam thu hút đầu tư và tham gia chuỗi cung ứng xanh. Tuy nhiên, chi phí sản xuất tín chỉ vẫn là thách thức. TTC Biên Hòa đã chi hơn 2 tỷ đồng để đạt 5.000 tín chỉ trong giai đoạn đầu, cho thấy doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) cần hỗ trợ tài chính và kỹ thuật để tham gia hiệu quả.
Phân tích tác động của tín chỉ Carbon đến doanh nghiệp
Tín chỉ carbon không chỉ là công cụ môi trường mà còn là đòn bẩy tài chính, giúp doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh. Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong các dự án CDM, VCS, và GS, Việt Nam có nền tảng vững chắc để phát triển thị trường carbon nội địa. Các ngành nông nghiệp, quản lý chất thải, và năng lượng tái tạo là những lĩnh vực tiềm năng nhất, chiếm phần lớn trong 60 triệu tấn CO2 đã giảm.
Ví dụ, dự án của TTC Biên Hòa cho thấy khả năng giảm 23% phát thải CO2/tấn thành phẩm trong ba năm, đồng thời tạo nguồn doanh thu ổn định từ tín chỉ.
So với năm 2010, khi Việt Nam mới triển khai các dự án CDM, quy mô thị trường carbon tự nguyện toàn cầu chỉ đạt 1 tỷ USD. Đến 2024, con số này tăng gấp 10 lần, phản ánh nhu cầu tín chỉ carbon tăng mạnh từ các thị trường như EU và Mỹ. Tuy nhiên, chi phí chứng nhận quốc tế (như Verra) vẫn cao, với TTC Biên Hòa mất ba năm và 2 tỷ đồng để đạt chứng nhận đầu tiên. Điều này tạo rào cản cho SMEs, vốn chiếm 97% tổng số doanh nghiệp Việt Nam, khiến nhiều doanh nghiệp chưa thể tham gia thị trường carbon.
Thách thức lớn nhất là thiếu khung pháp lý rõ ràng và tiêu chuẩn tín chỉ nội địa. Nghị định 06/2022/NĐ-CP hiện chưa đủ linh hoạt để hỗ trợ giao dịch tín chỉ tự do, khiến doanh nghiệp như Husk Việt Nam phải bán tín chỉ qua thị trường quốc tế (Campuchia, EU). Nếu không giải quyết, Việt Nam có nguy cơ bỏ lỡ cơ hội tài chính từ thị trường carbon, đặc biệt khi các đối thủ như Indonesia và Thái Lan đang đẩy mạnh tiêu chuẩn carbon nội địa.
Ngược lại, nếu xây dựng được thị trường giao dịch tự do dựa trên cung cầu, doanh nghiệp Việt Nam có thể giảm 20-30% chi phí chứng nhận, tăng khả năng tham gia và cạnh tranh quốc tế.

Dự báo thị trường tín chỉ Carbon và lời khuyên
Tại 60s Hôm Nay, chúng tôi dự báo thị trường tín chỉ carbon tại Việt Nam sẽ tăng trưởng 15% hằng năm đến 2030, đạt giá trị 1-2 tỷ USD, nhờ nhu cầu từ các thị trường xuất khẩu lớn như EU, Mỹ, và Nhật Bản. Các ngành nông nghiệp và lâm nghiệp sẽ dẫn đầu, với tiềm năng tạo 100 triệu tín chỉ carbon từ nay đến 2035, đặc biệt trong các dự án trồng rừng và quản lý chất thải. Cổ phiếu của các doanh nghiệp tiên phong như TTC Biên Hòa (mã: SBT) có thể tăng 8-10% trong 12 tháng tới, nhờ lợi nhuận từ tín chỉ carbon và chiến lược sản xuất xanh.
Thị trường bất động sản cũng sẽ hưởng lợi gián tiếp, khi các dự án khu công nghiệp xanh (sử dụng năng lượng tái tạo và quản lý phát thải) thu hút vốn FDI. Giá đất tại các khu công nghiệp ở Đồng Nai và Bình Dương có thể tăng 5-7% vào 2026, do nhu cầu từ doanh nghiệp xuất khẩu đáp ứng tiêu chuẩn xanh. Tuy nhiên, SMEs cần vượt qua rào cản chi phí ban đầu (2-5 tỷ đồng/dự án tín chỉ nhỏ) để tham gia thị trường, đòi hỏi hỗ trợ tài chính từ ngân hàng và quỹ đầu tư xanh.
Nhà đầu tư nên ưu tiên cổ phiếu doanh nghiệp có chiến lược chuyển đổi xanh, như TTC Biên Hòa hoặc các công ty năng lượng tái tạo như REE (mã: REE), với lợi suất dự kiến 6-8%/năm. Doanh nghiệp cần đầu tư vào công nghệ đo lường, báo cáo, và thẩm định (MRV) để giảm chi phí chứng nhận, đồng thời hợp tác với các tổ chức như IFC để huy động vốn. Chính phủ nên sửa đổi Nghị định 06/2022/NĐ-CP trong 2025, cho phép giao dịch tín chỉ tự do và xây dựng tiêu chuẩn carbon nội địa, giúp giảm 20% chi phí chứng nhận và tăng tính cạnh tranh.
Phương Thảo
Nguồn tham khảo: Thời báo Ngân hàng