Thị trường nông sản 4/6: Gạo miền Nam tăng nhẹ, cà phê giảm, thịt lợn ổn định
Ngày 4/6, giá gạo miền Nam tăng nhẹ trước vụ Mùa, cà phê Tây Nguyên giảm 1.000 đồng/kg, trong khi giá thịt lợn ổn định.
Tín hiệu gạo và lúa tích cực trước vụ mùa

Giá gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long ngày 4/6 ghi nhận tăng nhẹ, chuẩn bị cho vụ thu hoạch Mùa. Gạo nguyên liệu CL 555 đạt 8.400 – 8.500 đồng/kg, tăng 100 đồng/kg, trong khi gạo IR 504 dao động từ 7.800 – 9.000 đồng/kg, cũng tăng 100 đồng/kg. Phụ phẩm như tấm OM 5451 ổn định ở mức 7.500 – 7.600 đồng/kg, cám giữ giá 7.650 – 7.850 đồng/kg.
Tại An Giang, giá lúa IR 50404 tăng 100 đồng/kg, đạt 5.400 – 5.600 đồng/kg. Các loại lúa khác như Đài Thơm 8, OM 18 (6.800 đồng/kg), Nàng Hoa 9 (6.650 – 6.750 đồng/kg) và OM 5451 (6.000 – 6.200 đồng/kg) duy trì ổn định. Tại chợ lẻ, gạo thường tăng 500 đồng/kg, lên 14.500 – 15.000 đồng/kg, trong khi các loại gạo cao cấp như Nếp ruột, Nàng Nhen, Jasmine giữ giá từ 16.000 – 28.000 đồng/kg.
Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam giảm nhẹ, với gạo 5% tấm còn 396 USD/tấn, giảm 1 USD/tấn. Gạo 25% tấm và 100% tấm lần lượt đạt 366 USD/tấn và 323 USD/tấn, giảm 2 USD/tấn. So với Thái Lan (401 USD/tấn) và Ấn Độ (382 USD/tấn), giá gạo Việt Nam vẫn cạnh tranh, dù chịu áp lực từ chi phí vận tải tăng.
Xu hướng tăng nhẹ trong nước cho thấy tín hiệu tích cực trước vụ Mùa, nhưng thị trường xuất khẩu cần theo dõi sát các yếu tố thuế quan và chi phí logistics để duy trì lợi thế cạnh tranh.
Cà phê giảm giá trong nước và quốc tế

Giá cà phê tại Tây Nguyên ngày 4/6 giảm 1.000 đồng/kg, trung bình đạt 116.300 đồng/kg. Cụ thể, Đắk Lắk và Đắk Nông ghi nhận mức 116.500 đồng/kg, Gia Lai 116.300 đồng/kg, và Lâm Đồng 116.000 đồng/kg. Xu hướng giảm này phản ánh áp lực từ thị trường thế giới, nơi giá cà phê biến động mạnh.
Trên sàn London, giá cà phê Robusta giảm sâu, từ 41 – 78 USD/tấn, dao động 4.160 – 4.473 USD/tấn. Giá giao tháng 7/2025 đạt 4.435 USD/tấn, tháng 9/2025 là 4.337 USD/tấn. Tương tự, giá cà phê Arabica trên sàn New York giảm 2,50 – 3,60 cent/lb, đạt 325,50 – 344,05 cent/lb, với kỳ giao tháng 7/2025 ở mức 340,85 cent/lb. Giá Arabica Brazil cũng giảm, dao động 409,30 – 431,20 USD/tấn.
Theo Tổng cục Hải quan, xuất khẩu cà phê Việt Nam tháng 4/2025 giảm 8% về lượng và 9,2% về kim ngạch, đạt 166.606 tấn, tương đương 965,83 triệu USD. Giá trung bình giảm 1,3%, còn 5.797 USD/tấn, do áp lực từ thuế quan Mỹ và chi phí vận tải biển tăng 20 – 30%.
Người trồng cà phê cần theo dõi sát diễn biến thị trường quốc tế, đặc biệt là chính sách thương mại và nhu cầu từ các thị trường lớn, để điều chỉnh chiến lược sản xuất và bán hàng.
Hồ tiêu và cao su biến động trái chiều
Giá hồ tiêu trong nước ngày 4/6 tăng nhẹ, trung bình đạt 145.600 đồng/kg. Đắk Lắk ghi nhận mức cao nhất 147.000 đồng/kg, tăng 1.000 đồng/kg, trong khi Gia Lai và Đắk Nông đạt 145.000 đồng/kg, Bà Rịa – Vũng Tàu 146.000 đồng/kg. Sự phục hồi này mang lại tín hiệu tích cực cho nông dân sau chuỗi ngày giảm giá.
Trên thị trường thế giới, giá tiêu ổn định, với tiêu đen Lampung (Indonesia) đạt 7.379 USD/tấn, tiêu trắng Muntok 10.062 USD/tấn. Tiêu đen Việt Nam xuất khẩu giữ ở mức 6.700 – 6.800 USD/tấn. Tuy nhiên, giá tiêu toàn cầu giảm 150 – 200 USD/tấn trong tháng qua do thuế quan Mỹ và chi phí vận tải tăng, ngoại trừ Indonesia có dấu hiệu phục hồi.
Giá cao su trong nước điều chỉnh trái chiều. Tại Công ty Phú Riềng, mủ tạp giảm 5 đồng/DRC, còn 400 đồng/DRC; mủ nước giảm xuống 435 đồng/TSC. Ngược lại, Công ty Cao su Bà Rịa tăng giá mủ nước lên 410 đồng/TSC, mủ đông DRC đạt 13.800 đồng/kg. Trên thị trường thế giới, giá cao su tại Thượng Hải tăng nhẹ 0,2% lên 14.505 Nhân dân tệ/tấn, nhưng tại Thái Lan giảm mạnh xuống 1,65 – 1,74 USD/kg.
Thị trường tiêu và cao su đang chịu áp lực từ chi phí vận tải và chính sách thương mại. Nông dân cần linh hoạt trong quản lý chi phí và tìm cơ hội từ các thị trường mới để tối ưu lợi nhuận.
Thịt lợn tăng nhẹ tại miền Bắc, ổn định ở miền Nam
Giá thịt lợn tại miền Bắc ngày 4/6 tăng nhẹ ở một số tỉnh. Hưng Yên và Tuyên Quang đạt 70.000 đồng/kg, tăng 1.000 đồng/kg, trong khi Vĩnh Phúc đạt 69.000 đồng/kg. Giá lợn khu vực này dao động 68.000 – 70.000 đồng/kg. Miền Trung – Tây Nguyên giữ giá ổn định, từ 68.000 – 74.000 đồng/kg, với Bình Thuận cao nhất (74.000 đồng/kg).
Tại miền Nam, giá lợn không đổi, dao động 72.000 – 75.000 đồng/kg, với Long An và Tây Ninh đạt mức cao nhất 75.000 đồng/kg. Giá thịt lợn mát Meat Deli tại WinMart ổn định, từ 119.922 – 163.122 đồng/kg, được giảm 20% cho hội viên.
Thị trường thịt lợn cho thấy sự phân hóa giữa các vùng, với miền Bắc có dấu hiệu phục hồi nhẹ. Người chăn nuôi cần theo dõi sát nhu cầu thị trường và chi phí đầu vào để duy trì lợi nhuận ổn định.
Thùy Linh
Nguồn tham khảo: Tạp chí Thương gia