03/07/2025 lúc 15:11

Thị trường nông sản 3/7: Cà phê, hồ tiêu bừng sáng, gạo và thịt lợn ổn định

Ngày 3/7, giá cà phê và hồ tiêu tại Việt Nam tăng mạnh, trong khi gạo và thịt lợn giữ ổn định, phản ánh xu hướng tích cực trên thị trường nông sản trong nước và quốc tế.

Động lực tăng trưởng cà phê và hồ tiêu

Thị trường nông sản 3/7: Cà phê, hồ tiêu bừng sáng, gạo và thịt lợn ổn định
Thị trường nông sản 3/7: Cà phê, hồ tiêu bừng sáng, gạo và thịt lợn ổn định

Thị trường cà phê trong nước ngày 3/7 ghi nhận đà tăng mạnh mẽ tại các tỉnh Tây Nguyên. Giá cà phê dao động từ 95.100 – 95.600 đồng/kg, với Đắk Nông dẫn đầu ở mức 95.600 đồng/kg, tăng 900 đồng/kg so với hôm qua. Các tỉnh Đắk Lắk, Gia Lai và Lâm Đồng cũng chứng kiến mức tăng từ 800 – 900 đồng/kg, lần lượt đạt 95.500 đồng/kg, 95.400 đồng/kg và 95.100 đồng/kg. Đà tăng này phản ánh nhu cầu mạnh mẽ từ thị trường nội địa và xuất khẩu.

Ngược lại, trên thị trường quốc tế, giá cà phê Robusta trên sàn London giảm nhẹ, dao động từ 3.361 – 3.685 USD/tấn, với kỳ hạn tháng 9/2025 đạt 3.602 USD/tấn. Giá cà phê Arabica trên sàn New York cũng giảm từ 0,75 – 0,80 cent/lb, với kỳ hạn tháng 9/2025 ở mức 291,20 cent/lb. Tuy nhiên, cà phê Arabica Brazil lại có xu hướng tăng giảm lẫn lộn, với giá dao động từ 346,85 – 369,75 USD/tấn. Sự biến động này cho thấy thị trường cà phê toàn cầu đang chịu ảnh hưởng từ cung cầu và các yếu tố kinh tế vĩ mô.

Hồ tiêu cũng không kém phần sôi động, với giá trong nước tăng từ 2.000 – 5.000 đồng/kg, đạt mức trung bình 144.800 đồng/kg. Đắk Lắk và Lâm Đồng ghi nhận mức giá cao nhất 147.000 đồng/kg, trong khi TP. Hồ Chí Minh và Đồng Nai đạt 145.000 đồng/kg. Trên thị trường thế giới, giá tiêu đen Lampung (Indonesia) giảm nhẹ xuống 7.526 USD/tấn, trong khi giá tiêu Việt Nam xuất khẩu ổn định ở mức 6.240 – 8.950 USD/tấn. Nhu cầu tiêu thụ tiêu tăng cao, đặc biệt trong chế biến thực phẩm, là động lực chính cho xu hướng này.

Gạo ổn định với tăng nhẹ

Thị trường gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long ngày 3/7 duy trì sự ổn định, với một số loại tăng nhẹ. Giá gạo IR 504 tăng 50 đồng/kg, dao động từ 8.050 – 8.150 đồng/kg, trong khi gạo CL 555 giữ ở mức 8.250 – 8.350 đồng/kg. Về lúa tươi, các giống như OM 18 và OM 5451 tăng 300 đồng/kg, đạt lần lượt 6.000 – 6.200 đồng/kg và 5.800 – 6.000 đồng/kg. Lúa IR 50404 và OM 308 cũng tăng 200 đồng/kg, dao động từ 5.300 – 5.800 đồng/kg.

Tại các chợ lẻ, giá gạo hầu như không thay đổi. Gạo Nàng Nhen giữ mức cao nhất 28.000 đồng/kg, trong khi gạo Hương Lài, gạo thơm Thái hạt dài và gạo Nhật dao động từ 20.000 – 22.000 đồng/kg. Gạo thường và gạo Sóc Thái ở mức 14.000 – 20.000 đồng/kg, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. Thị trường xuất khẩu gạo Việt Nam ổn định, với giá gạo 5% tấm đạt 382 USD/tấn, gạo 25% tấm 357 USD/tấn và gạo 100% tấm 317 USD/tấn, theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam.

Sự ổn định của thị trường gạo phản ánh nguồn cung dồi dào và nhu cầu tiêu thụ ổn định, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam tiếp tục củng cố vị thế là một trong những nước xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới.

Thịt lợn và cao su bình ổn trong biến động

Thị trường nông sản 3/7: Cà phê, hồ tiêu bừng sáng, gạo và thịt lợn ổn định
Thị trường nông sản 3/7: Cà phê, hồ tiêu bừng sáng, gạo và thịt lợn ổn định

Giá thịt lợn trong nước ngày 3/7 duy trì xu hướng ổn định tại hầu hết các khu vực. Ở miền Bắc, giá heo hơi dao động từ 68.000 – 69.000 đồng/kg, với Hải Phòng dẫn đầu ở mức 69.000 đồng/kg. Tại miền Trung – Tây Nguyên, giá dao động từ 66.000 – 70.000 đồng/kg, với Lâm Đồng đạt mức cao nhất. Miền Nam ghi nhận giá từ 69.000 – 71.000 đồng/kg, với Cà Mau dẫn đầu. Chỉ một số địa phương như Nghệ An và Vĩnh Long giảm nhẹ 1.000 đồng/kg.

Nhập khẩu thịt lợn tươi và đông lạnh trong 5 tháng đầu năm 2025 đạt 56 nghìn tấn, tăng 78% về lượng và 112% về giá trị so với cùng kỳ năm 2024, chủ yếu từ Nga. Nhu cầu thịt lợn chế biến tăng cao trong quý 2 do mùa du lịch, trong khi xuất khẩu thịt lợn giảm 10,4% về lượng nhưng tăng 17,3% về giá trị. Giá thịt lợn tại WinMart ổn định, dao động từ 119.922 – 163.122 đồng/kg, với ưu đãi giảm 20% cho hội viên.

Về cao su, giá trong nước giữ ổn định, với mủ nước dao động từ 385 – 420 đồng/TSC/kg và mủ đông tạp từ 351 – 409 đồng/DRC/kg. Trên thị trường quốc tế, giá cao su giảm nhẹ tại Nhật Bản (312,9 Yên/kg) và Trung Quốc (13.905 Nhân dân tệ/tấn), nhưng tăng 0,9% tại Thái Lan (73,26 Baht/kg). Thị trường cao su đang chịu áp lực từ biến động cung cầu toàn cầu, nhưng vẫn duy trì sự ổn định tương đối.

Triển vọng thị trường nông sản

Thị trường nông sản ngày 3/7 cho thấy sự phân hóa rõ nét: cà phê và hồ tiêu bứt phá nhờ nhu cầu mạnh mẽ, trong khi gạo, thịt lợn và cao su duy trì sự ổn định. Các yếu tố như mùa vụ, nhu cầu chế biến thực phẩm và biến động kinh tế toàn cầu đang định hình xu hướng giá cả. Việt Nam, với vị thế xuất khẩu mạnh mẽ trong gạo, cà phê và hồ tiêu, tiếp tục khẳng định vai trò quan trọng trên thị trường quốc tế.

Trong thời gian tới, các nhà sản xuất và thương lái cần theo dõi sát sao diễn biến cung cầu, đặc biệt là tác động từ các thị trường lớn như Nga, Indonesia và Brazil. Với sự ổn định của gạo và thịt lợn, cùng đà tăng của cà phê và hồ tiêu, nông sản Việt Nam đang có cơ hội củng cố vị thế, đồng thời đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của người tiêu dùng trong và ngoài nước.

Thùy Linh

Nguồn tham khảo: Tạp chí Thương gia