Nông sản 22/9: Cà phê giảm 5.000 đồng, hồ tiêu ổn định
Ngày 22/9, thị trường nông sản ghi nhận giá cà phê giảm mạnh tại nhiều địa phương, trong khi hồ tiêu vẫn neo ở mức cao và ổn định, phản ánh diễn biến trái chiều của các mặt hàng chủ lực.
Thị trường gạo giữ nhịp ổn định

Khảo sát sáng nay tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long cho thấy giá gạo cơ bản đi ngang. Gạo nguyên liệu xuất khẩu IR 504 vẫn duy trì 7.700 – 7.850 đồng/kg, OM 5451 dao động 7.700 – 7.900 đồng/kg. Một số loại gạo thơm như OM 18, OM 380 và Jasmine tiếp tục giữ giá ổn định từ 8.200 đến 9.700 đồng/kg tùy loại.
Ở các chợ lẻ, mặt bằng giá ít biến động. Gạo Nàng Nhen được bán cao nhất, 28.000 đồng/kg, trong khi gạo thường dao động quanh 13.000 – 14.000 đồng/kg. Các loại gạo thơm Jasmine, Đài Loan, Hương Lài… phổ biến trong khoảng 16.000 – 22.000 đồng/kg, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng hàng ngày của nhiều hộ gia đình.
Trên thị trường xuất khẩu, Hiệp hội Lương thực Việt Nam cho biết giá gạo 5% tấm đạt 455 – 460 USD/tấn, Jasmine ở mức 545 – 549 USD/tấn. Sau 8 tháng, Việt Nam đã xuất khẩu 6,3 triệu tấn gạo, thu về 3,17 tỷ USD. Dự kiến cả năm có thể vượt 8,2 triệu tấn, khẳng định vị thế của Việt Nam trong nhóm ba quốc gia xuất khẩu gạo lớn nhất thế giới. Việc giữ giá ổn định trong nước được đánh giá là yếu tố quan trọng để đảm bảo an ninh lương thực song song với xuất khẩu.
Cà phê giảm sâu, giao dịch trầm lắng

Giá cà phê hôm nay giảm trung bình 5.000 đồng, còn khoảng 111.400 đồng/kg. Tại Tây Nguyên, các địa phương như Đắk Lắk và Đắk Nông vẫn ghi nhận mức cao nhất 111.500 đồng/kg, song đã giảm rõ rệt so với tuần trước.
Diễn biến này phản ánh thị trường nội địa trầm lắng. Nhiều thương nhân tạm ngừng giao dịch, chờ nguồn cung mới từ vụ thu hoạch sắp tới. Hiện sản lượng cà phê còn lại từ niên vụ cũ không nhiều, khiến cả bên bán và bên mua đều dè dặt. Điều này khiến cung – cầu cân bằng ở mức thấp, giá thiếu động lực phục hồi.
Trên sàn quốc tế, hợp đồng Robusta London kỳ hạn tháng 9/2025 giảm 6,69%, xuống 4.353 USD/tấn; kỳ hạn tháng 11/2025 còn 4.153 USD/tấn. Tại New York, giá Arabica đi ngang, giữ mức 365,3 US cent/pound cho kỳ hạn tháng 12/2025. Các chuyên gia cho rằng sự sụt giảm này liên quan đến dự báo sản lượng cao từ Brazil, gây áp lực lên thị trường toàn cầu. Trong bối cảnh đó, giá cà phê trong nước nhiều khả năng sẽ còn biến động trong ngắn hạn, phụ thuộc vào cả cung cầu nội địa và tín hiệu quốc tế.
Hồ tiêu giữ vững mức cao
Trái ngược với cà phê, giá hồ tiêu trong nước duy trì ổn định, với mức thu mua trung bình 148.600 đồng/kg. Tại các địa phương trọng điểm như Gia Lai và Đồng Nai, giá tiêu ở mức 147.000 đồng/kg. Lâm Đồng giữ mức 151.000 đồng/kg, cao nhất cả nước, trong khi TP.HCM dao động 149.000 đồng/kg.
Trên thị trường thế giới, giá tiêu đen Lampung của Indonesia vẫn ở 7.027 USD/tấn, còn tiêu trắng đạt 9.957 USD/tấn. Brazil và Malaysia cũng giữ giá xuất khẩu ổn định, phản ánh sự cân bằng cung – cầu toàn cầu. Theo giới thương nhân, nhu cầu nhập khẩu từ các thị trường châu Âu và Trung Đông vẫn ổn định, góp phần giữ giá hồ tiêu ở mức cao.
Trong 8 tháng năm 2025, Việt Nam xuất khẩu 166,1 nghìn tấn hồ tiêu, trị giá 1,129 tỷ USD. Dù khối lượng giảm 9,6% so với cùng kỳ năm trước, kim ngạch vẫn tăng 28,4% nhờ giá xuất khẩu bình quân lên tới 6.803 USD/tấn, cao hơn 42% so với năm 2024. Đây là minh chứng rõ ràng cho thấy hồ tiêu Việt Nam tiếp tục khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh các nước sản xuất khác chưa có dấu hiệu mở rộng diện tích.
Cao su và thịt lợn ít biến động
Giá cao su trong nước hiện đi ngang tại nhiều công ty lớn như Phú Riềng, Bình Long hay Bà Rịa. Mức thu mua mủ nước dao động 388 – 422 đồng/TSC/kg, còn mủ đông ổn định quanh 14.000 – 19.000 đồng/kg. Trên thị trường thế giới, giá cao su kỳ hạn tại Trung Quốc, Thái Lan và Nhật Bản đồng loạt giảm 0,5 – 1,2% do áp lực từ nguồn cung dồi dào. Tuy vậy, nhu cầu từ ngành sản xuất lốp xe ở Ấn Độ và Trung Quốc có thể trở thành yếu tố hỗ trợ giá trong thời gian tới.
Thị trường thịt lợn cũng duy trì trạng thái ổn định. Tại miền Bắc, giá dao động 56.000 – 57.000 đồng/kg, trong khi miền Trung – Tây Nguyên từ 55.000 – 59.000 đồng/kg. Miền Nam giữ mức 58.000 – 59.000 đồng/kg, cao nhất vẫn là các tỉnh Đồng Nai và TP.HCM. Đây được xem là mức giá hợp lý, giúp người chăn nuôi có lãi nhẹ, đồng thời đảm bảo chi phí hợp lý cho người tiêu dùng.
Trong kênh bán lẻ, giá thịt lợn tại WinMart đang được áp dụng ưu đãi 20% cho hội viên. Chân giò lợn rút xương giảm còn 115.122 đồng/kg, thấp nhất trong nhóm các sản phẩm khảo sát. Nguồn cung ổn định từ các trại chăn nuôi lớn và hệ thống phân phối giúp thị trường thịt lợn ít biến động. Giới chuyên gia dự báo giá có thể chỉ dao động nhẹ trong những tháng cuối năm, khi nhu cầu tiêu thụ tăng dần vào mùa cao điểm lễ Tết.
Thùy Linh
Nguồn tham khảo: Tạp chí Thương gia