Ngành bán dẫn TP.HCM tiên phong tăng tốc phát triển 2025
Với 25 năm xây dựng nền móng, TP.HCM đang quyết tâm dẫn đầu ngành bán dẫn, hướng tới trở thành trung tâm vi mạch khu vực trong 5 năm tới, nhờ đào tạo nhân lực, hạ tầng số, và chính sách thu hút đầu tư.

Hành trình 25 năm xây dựng nền tảng
TP.HCM đã đặt những viên gạch đầu tiên cho ngành bán dẫn cách đây hơn hai thập kỷ, khởi đầu từ các chương trình đào tạo và nghiên cứu vi mạch. GS-TS. Đặng Lương Mô, nhà khoa học được mệnh danh là “người gieo hạt” cho ngành bán dẫn tại Việt Nam, đã góp phần khởi xướng các sáng kiến quan trọng. Từ năm 2000, Phòng thí nghiệm Nghiên cứu mô phỏng vi mạch dùng FPGA tại Đại học Bách khoa TP.HCM ra đời, mở đường cho giáo dục và đào tạo trong lĩnh vực này.
Đến năm 2005, Trung tâm Nghiên cứu và Đào tạo thiết kế vi mạch (ICDREC) thuộc Đại học Quốc gia TP.HCM được thành lập, đánh dấu bước tiến trong việc xây dựng năng lực thiết kế vi mạch cho ngành bán dẫn. GS-TS. Mô, với vai trò cố vấn kỹ thuật, đã đặt nền móng để TP.HCM trở thành trung tâm đào tạo nhân lực chất lượng cao. Năm 2007, ông tiếp tục khởi động Chương trình sau đại học về vi điện tử tại Trường Đại học Khoa học tự nhiên TP.HCM, kỳ vọng đào tạo thế hệ kế thừa cho ngành bán dẫn.
Sau 25 năm, TP.HCM đã tích lũy kinh nghiệm đáng kể trong thiết kế vi mạch, tạo tiền đề để ngành bán dẫn bứt phá. Tuy nhiên, GS-TS. Mô nhận định rằng hành trình này chưa đạt được kỳ vọng, do thiếu sự dấn thân vào các khâu phức tạp hơn như chế tạo và đóng gói vi mạch.
Những cơ hội bị bỏ lỡ

Mặc dù có khởi đầu sớm, ngành bán dẫn tại TP.HCM vẫn chưa đạt được vị thế dẫn đầu khu vực. Một trong những cơ hội lớn bị bỏ lỡ là dự án Trung tâm Chế biến vi điện tử (CMEF) trị giá 7,5 triệu USD do GS-TS. Mô đề xuất năm 2003, với sự hỗ trợ từ Tập đoàn NTT (Nhật Bản). Nếu thành công, dự án này (tương đương 90 triệu USD năm 2025) có thể đã giúp Việt Nam sản xuất vi mạch từ đầu thế kỷ XXI. Tuy nhiên, do hạn chế về hạ tầng và năng lực tiếp nhận, dự án đã được chuyển sang Malaysia, giúp nước này sớm phát triển ngành bán dẫn.
Ngoài ra, nguồn nhân lực cũng là một thách thức. GS-TS. Mô từng đào tạo hai giảng viên trẻ và gửi họ sang Đại học Tokyo để nghiên cứu, nhưng cả hai không tiếp tục theo đuổi lĩnh vực chế tạo vi mạch sau khi về nước. Sự thiếu hụt nhân lực sẵn sàng dấn thân vào các khâu phức tạp của ngành bán dẫn đã khiến TP.HCM chủ yếu tập trung vào thiết kế, thay vì phát triển toàn diện chuỗi giá trị vi mạch.
Những bài học này cho thấy rằng, để ngành bán dẫn tại TP.HCM bứt phá, cần có chiến lược dài hạn và sự đầu tư mạnh mẽ hơn vào cả nhân lực lẫn hạ tầng công nghệ.
Cơ hội bứt phá trong tương lai
TP.HCM đang đặt mục tiêu trở thành trung tâm vi mạch ngành bán dẫn của khu vực trong 5 năm tới, một tham vọng được GS-TS. Mô đánh giá là khả thi nhưng đòi hỏi nỗ lực vượt bậc. Thành phố đã có những bước đi đáng chú ý, như đầu tư vào hạ tầng số, đào tạo kỹ sư vi mạch, và ban hành chính sách ưu đãi để thu hút đầu tư vào ngành bán dẫn.
Hiện tại, TP.HCM sở hữu năng lực thiết kế vi mạch tương đối độc lập, với các công ty như Renesas (Nhật Bản) đã triển khai toàn bộ quy trình thiết kế chip tại Việt Nam từ năm 2004. Tuy nhiên, các khâu khác như chế tạo, kiểm thử, và đóng gói vẫn còn hạn chế. Intel Việt Nam, dù có hoạt động kiểm thử và đóng gói tại TP.HCM, chưa triển khai khâu chế tạo (front-end process), vốn là một lĩnh vực công nghệ cao đòi hỏi đầu tư lớn.
Để phát triển toàn diện ngành bán dẫn, GS-TS. Mô nhấn mạnh rằng Việt Nam cần làm chủ mọi khâu trong chuỗi giá trị, từ thiết kế, chế tạo, kiểm thử, đến đóng gói và sản xuất vật liệu cơ bản. Với dân số 100 triệu người và nhu cầu ngày càng tăng về vi mạch, ngành bán dẫn không thể chỉ dừng ở thiết kế mà phải mở rộng sang các lĩnh vực công nghệ phức tạp như đóng gói 3D hoặc 2xD, vốn yêu cầu vật liệu đặc thù và kỹ thuật tiên tiến.
Thu hút và chuyển giao công nghệ

Việc thu hút các tập đoàn lớn vào ngành bán dẫn là một lợi thế của TP.HCM, nhưng giữ chân họ và thúc đẩy chuyển giao công nghệ là thách thức lớn. Các tập đoàn như Renesas và Intel đã hiện diện tại TP.HCM từ những năm 2000, nhưng chủ yếu tập trung vào các khâu thâm dụng lao động như thiết kế hoặc kiểm thử, tận dụng chi phí lao động thấp của Việt Nam.
GS-TS. Mô đề xuất rằng TP.HCM cần học hỏi kinh nghiệm từ các nước Đông Á, nơi sử dụng các chính sách ưu đãi thuế, bảo hộ công nghệ, và quyền sử dụng đất để khuyến khích chuyển giao công nghệ. Tuy nhiên, để “hứng” được công nghệ từ các tập đoàn, ngành bán dẫn tại TP.HCM cần nâng cấp năng lực giáo dục và nghiên cứu, đặc biệt trong khâu chế tạo vi mạch.
Hiện tại, các cơ sở giáo dục tại Việt Nam chưa có sự chuẩn bị đầy đủ để tiếp nhận công nghệ chế tạo ngành bán dẫn. GS-TS. Mô khuyến nghị TP.HCM đầu tư mạnh vào các trường đại học, mở rộng nghiên cứu và đào tạo sang lĩnh vực chế tạo vi mạch, từ đó xây dựng đội ngũ nhân lực đủ sức đáp ứng yêu cầu của các tập đoàn quốc tế.
Tầm nhìn cho ngành vi mạch Việt Nam
Sau 50 năm thống nhất đất nước, ngành bán dẫn tại TP.HCM và Việt Nam đang đứng trước cơ hội lịch sử để bứt phá. GS-TS. Mô nhấn mạnh rằng Việt Nam không còn thời gian để chần chừ. Với nguồn nguyên liệu thô dồi dào và tiềm năng thị trường lớn, ngành bán dẫn cần được đầu tư toàn diện để làm chủ chuỗi giá trị, từ thiết kế đến sản xuất.
TP.HCM, với vai trò tiên phong, nên ưu tiên phát triển đồng bộ các khâu trong ngành bán dẫn, đặc biệt là chế tạo và đóng gói tiên tiến, để không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn cạnh tranh trên thị trường khu vực. Việc xây dựng một nền công nghiệp vi mạch hoàn chỉnh không chỉ là động lực kinh tế mà còn là yếu tố chiến lược để Việt Nam khẳng định vị thế trong kỷ nguyên công nghệ cao.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa công nghệ, ngành bán dẫn tại TP.HCM cần hành động nhanh chóng, tận dụng lợi thế về nhân lực trẻ, chính sách ưu đãi, và sự quan tâm của các tập đoàn lớn. GS-TS. Mô bày tỏ tiếc nuối vì tuổi tác không cho phép ông trực tiếp dẫn dắt, nhưng ông kêu gọi thế hệ trẻ dấn thân, cùng chung tay đưa ngành bán dẫn Việt Nam vươn tầm thế giới.
Chí Toàn
Nguồn tham khảo: Tinnhanhchungkhoan.vn