09/05/2025 lúc 10:45

Công nghiệp văn hóa Việt Nam định hướng phát triển đến 2045

Công nghiệp văn hóa Việt Nam đang được định hướng trở thành ngành kinh tế mũi nhọn với 6 lĩnh vực trọng điểm, ứng dụng chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo. Chiến lược đến năm 2030, tầm nhìn 2045, sẽ thúc đẩy sản phẩm văn hóa cạnh tranh quốc tế, góp phần phát triển kinh tế – xã hội.

Công nghiệp văn hóa Việt Nam
Ảnh: Tin nhanh chứng khoán

Chiến lược phát triển ngành văn hóa trọng điểm

Công nghiệp văn hóa Việt Nam đang bước vào giai đoạn phát triển mới với dự thảo Chiến lược đến năm 2030, tầm nhìn 2045, do Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp với các bộ, ngành, địa phương xây dựng. Dự thảo xác định 6 ngành trọng điểm gồm điện ảnh, nghệ thuật biểu diễn, phần mềm và trò chơi giải trí, quảng cáo, thủ công mỹ nghệ, và du lịch văn hóa, nhằm tạo ra hệ sinh thái văn hóa chuyên nghiệp, hiện đại.

Mục tiêu của Công nghiệp văn hóa Việt Nam là phát triển theo hướng trọng tâm, ứng dụng khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo, và chuyển đổi số. Đến năm 2030, các sản phẩm văn hóa sẽ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước, nâng cao trải nghiệm của người dân. Đến năm 2045, Công nghiệp văn hóa Việt Nam đặt mục tiêu xuất khẩu sản phẩm ra thị trường quốc tế, tăng sức cạnh tranh và khẳng định vị thế trên bản đồ văn hóa toàn cầu.

Chiến lược này không chỉ tập trung vào sáng tạo và sản xuất mà còn chú trọng xây dựng hệ thống kinh doanh, quảng bá, và bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ. Công nghiệp văn hóa Việt Nam sẽ tạo nền tảng để doanh nghiệp, tổ chức, và nhà sáng tạo cung cấp các sản phẩm, dịch vụ giải trí chất lượng, đáp ứng thị hiếu ngày càng cao của công chúng.

Thách thức trong phát triển ngành văn hóa

Công nghiệp văn hóa Việt Nam
Ảnh: VOV

Dù có tiềm năng lớn, Công nghiệp văn hóa Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều khó khăn. Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật về lĩnh vực này đang được nghiên cứu và hoàn thiện, nhưng chưa theo kịp thực tiễn. Cơ chế, chính sách còn thiếu đồng bộ, khiến việc tổ chức triển khai ở một số ngành chưa hiệu quả.

Nguồn lực xã hội cho Công nghiệp văn hóa Việt Nam chưa được huy động tối ưu, trong khi nguồn nhân lực thiếu về số lượng và yếu về chất lượng. Các sản phẩm văn hóa hiện nay còn dàn trải, chưa tập trung vào các lĩnh vực trọng điểm, làm giảm sức cạnh tranh. Hệ thống theo dõi, thống kê chưa chuẩn hóa, gây khó khăn trong việc đánh giá hiệu quả phát triển.

Một thách thức lớn khác là tình trạng vi phạm bản quyền. Hành vi sao chép bất hợp pháp sản phẩm sáng tạo chưa được ngăn chặn triệt để, ảnh hưởng đến uy tín và lợi ích của các nhà sáng tạo trong Công nghiệp văn hóa Việt Nam. Những vấn đề này đòi hỏi sự cải thiện đồng bộ từ chính sách đến thực tiễn để ngành văn hóa phát triển bền vững.

Phát triển sản phẩm và hệ sinh thái

Công nghiệp văn hóa Việt Nam
Ảnh: Bộ kế hoạch và Đầu tư

Để đạt mục tiêu đề ra, Công nghiệp văn hóa Việt Nam cần tập trung phát triển các sản phẩm giải trí đáp ứng thị trường nội địa trước khi hướng tới xuất khẩu. Các ngành như điện ảnh, nghệ thuật biểu diễn, và trò chơi giải trí sẽ được ưu tiên, với sự hỗ trợ từ công nghệ số để tạo ra nội dung sáng tạo, hấp dẫn.

Công nghiệp văn hóa Việt Nam cũng sẽ xây dựng hệ sinh thái liên kết giữa sáng tạo, sản xuất, kinh doanh, và quảng bá. Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực này sẽ được khuyến khích phát triển mô hình chuyên nghiệp, đồng bộ, kết hợp với bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ để bảo vệ sản phẩm. Ví dụ, ngành thủ công mỹ nghệ có thể tận dụng thương mại điện tử để tiếp cận thị trường quốc tế, trong khi du lịch văn hóa kết hợp công nghệ thực tế ảo để nâng cao trải nghiệm du khách.

Việc phát triển Công nghiệp văn hóa Việt Nam không chỉ mang lại giá trị kinh tế mà còn góp phần quảng bá bản sắc dân tộc. Các sản phẩm văn hóa, từ phim ảnh, âm nhạc, đến làng nghề truyền thống, sẽ kể câu chuyện về Việt Nam hiện đại, sáng tạo, và giàu truyền thống.

Đầu tư vào cơ sở hạ tầng văn hóa

Để hỗ trợ các ngành văn hóa trọng điểm, Công nghiệp văn hóa Việt Nam cần đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng. Các khu tổ hợp phục vụ thể thao giải trí, sự kiện âm nhạc, nghệ thuật, và điện ảnh quy mô lớn sẽ được xây dựng, tạo không gian cho các hoạt động văn hóa đẳng cấp quốc tế.

Những khu tổ hợp này không chỉ là nơi tổ chức sự kiện mà còn cung cấp các sản phẩm gắn kèm, như hàng hóa lưu niệm, dịch vụ trải nghiệm, hay nội dung số, nhằm tăng giá trị gia tăng. Công nghiệp văn hóa Việt Nam cũng sẽ tận dụng các công nghệ như trí tuệ nhân tạo và thực tế ảo để tạo ra các sản phẩm giải trí đột phá, thu hút cả người dân trong nước và du khách quốc tế.

Đầu tư vào hạ tầng còn bao gồm việc xây dựng các trung tâm đào tạo nhân lực chất lượng cao cho Công nghiệp văn hóa Việt Nam. Các chuyên gia trong lĩnh vực điện ảnh, phần mềm, và quảng cáo cần được trang bị kỹ năng hiện đại để đáp ứng yêu cầu của thị trường toàn cầu.

Tăng cường chính sách và hợp tác quốc tế

Để thúc đẩy Công nghiệp văn hóa Việt Nam, chính phủ cần hoàn thiện khung pháp lý, ban hành chính sách hỗ trợ cụ thể, như ưu đãi thuế, vốn vay, hoặc chương trình xúc tiến thương mại. Các cơ chế này sẽ khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực văn hóa, đồng thời thu hút nguồn lực xã hội.

Hợp tác quốc tế cũng là yếu tố then chốt. Công nghiệp văn hóa Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm từ các nước phát triển, như Hàn Quốc với ngành điện ảnh và âm nhạc, hay Nhật Bản với trò chơi giải trí. Các liên kết quốc tế sẽ giúp Việt Nam tiếp cận công nghệ mới, mở rộng thị trường, và nâng cao sức cạnh tranh của sản phẩm văn hóa.

Bên cạnh đó, Công nghiệp văn hóa Việt Nam cần đẩy mạnh bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ, xây dựng cơ chế xử lý nghiêm các hành vi vi phạm bản quyền. Điều này không chỉ bảo vệ lợi ích của nhà sáng tạo mà còn nâng cao uy tín của ngành văn hóa Việt Nam trên trường quốc tế.

Tầm nhìn cho ngành văn hóa bền vững

Nhìn về năm 2045, Công nghiệp văn hóa Việt Nam được kỳ vọng trở thành ngành kinh tế mũi nhọn, mang lại giá trị gia tăng lớn trong bối cảnh chuyển đổi số và cách mạng công nghệ. Các sản phẩm văn hóa không chỉ phục vụ thị trường nội địa mà còn chinh phục khán giả toàn cầu, từ phim ảnh, trò chơi, đến các sản phẩm thủ công mỹ nghệ tinh xảo.

Để đạt được tầm nhìn này, Công nghiệp văn hóa Việt Nam cần sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ, doanh nghiệp, và cộng đồng sáng tạo. Các chiến lược dài hạn, như phát triển nhân lực, đầu tư hạ tầng, và mở rộng thị trường, sẽ là chìa khóa để ngành văn hóa phát triển bền vững.

Với sự đầu tư bài bản và định hướng rõ ràng, Công nghiệp văn hóa Việt Nam hứa hẹn không chỉ đóng góp vào tăng trưởng kinh tế mà còn nâng cao vị thế văn hóa của đất nước trên bản đồ thế giới. Chiến lược đến năm 2045 sẽ là nền tảng để Việt Nam kể câu chuyện của mình qua các sản phẩm văn hóa sáng tạo, hiện đại, và đậm bản sắc.

Chí Toàn 

Nguồn tham khảo: Tinnhanhchungkhoan.vn