24/12/2025 lúc 11:01

FDI chuyển hướng sang khu công nghiệp hạ tầng xanh

Áp lực từ tiêu chuẩn carbon và chuỗi cung ứng toàn cầu đang khiến hạ tầng năng lượng xanh trở thành tiêu chí ưu tiên hàng đầu của các doanh nghiệp FDI.

Áp lực carbon đang tái định hình dòng vốn FDI

FDI - 60s Hôm Nay
FDI chuyển hướng sang khu công nghiệp hạ tầng xanh. Ảnh: Sài Gòn Giải Phóng

Tại các đô thị và vùng công nghiệp trọng điểm của Việt Nam, xu hướng lựa chọn khu công nghiệp của nhà đầu tư nước ngoài đang thay đổi rõ rệt. Nếu trước đây, lợi thế về giá thuê đất, chi phí lao động hay vị trí logistics là yếu tố then chốt, thì hiện nay, hạ tầng năng lượng xanh đang trở thành tiêu chí ưu tiên hàng đầu. Theo Hiệp hội Năng lượng Việt Nam, khoảng 80% doanh nghiệp FDI hiện nay ưu tiên lựa chọn các khu công nghiệp có khả năng cung cấp điện sạch và đáp ứng tiêu chuẩn phát thải carbon.

Xu hướng này được thúc đẩy mạnh mẽ bởi các cơ chế kiểm soát phát thải ngày càng khắt khe từ các thị trường lớn. Từ đầu năm 2025, Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon của Liên minh châu Âu đã được áp dụng đầy đủ với các ngành thép, nhôm, xi măng và điện, buộc doanh nghiệp xuất khẩu phải chứng minh lượng phát thải trong toàn bộ chuỗi sản xuất. Song song đó, các cam kết RE100 của những tập đoàn đa quốc gia như Samsung, Apple hay Intel đang tạo áp lực lan tỏa xuống các nhà cung ứng cấp dưới tại các khu công nghiệp.

Thực tế cho thấy, nhiều doanh nghiệp FDI không chỉ tìm kiếm nguồn điện ổn định mà còn yêu cầu khả năng truy xuất nguồn gốc năng lượng. Các chứng chỉ thuộc tính năng lượng như I-REC hay GO ngày càng trở thành điều kiện cần để doanh nghiệp hoàn thiện báo cáo phát triển bền vững và đáp ứng yêu cầu kiểm kê phát thải. Điều này khiến các khu công nghiệp không còn là không gian sản xuất đơn thuần, mà trở thành một phần của hệ sinh thái xanh trong chuỗi giá trị toàn cầu.

Trong bối cảnh đó, việc thiếu hạ tầng năng lượng sạch không chỉ làm giảm sức hút của khu công nghiệp mà còn có thể khiến Việt Nam mất lợi thế trong cạnh tranh thu hút dòng vốn FDI thế hệ mới, vốn ngày càng đặt nặng yếu tố môi trường và phát triển bền vững.

Điện mặt trời mái nhà và lưu trữ năng lượng trở thành lời giải thực tế

FDI - 60s Hôm Nay
FDI chuyển hướng sang khu công nghiệp hạ tầng xanh. Ảnh: Sài Gòn Giải Phóng

Trong số các giải pháp năng lượng xanh, điện mặt trời mái nhà đang được đánh giá là phù hợp nhất với điều kiện khu công nghiệp tại Việt Nam. Với hơn 428 khu công nghiệp và hơn 1.000 cụm công nghiệp trên cả nước, tổng số doanh nghiệp hoạt động đã lên tới gần 80.000, tiềm năng khai thác diện tích mái nhà xưởng cho phát điện là rất lớn. Theo ước tính, công suất điện mặt trời mái nhà tại các khu công nghiệp có thể đạt từ 20.000 đến 25.000 MWp.

Giai đoạn 2024–2025, tổng công suất điện mặt trời mái nhà trong các khu công nghiệp đã vượt mốc 3.200 MWp, cho thấy tốc độ triển khai tương đối nhanh. Đáng chú ý, khoảng 25% số hệ thống này đã tích hợp pin lưu trữ năng lượng, giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong việc cân đối phụ tải và giảm phụ thuộc vào lưới điện quốc gia trong giờ cao điểm.

Lợi thế kinh tế cũng là yếu tố thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư. Giá điện từ hệ thống điện mặt trời mái nhà tự sản, tự tiêu hiện thấp hơn khoảng 10–15% so với giá điện sản xuất trong khung giờ cao điểm. Khi kết hợp với hệ thống lưu trữ năng lượng, doanh nghiệp không chỉ tối ưu chi phí mà còn nâng cao độ ổn định trong vận hành, đặc biệt với các ngành sản xuất liên tục.

Sự phát triển của công nghệ pin cũng góp phần cải thiện hiệu quả đầu tư. Giá pin lithium-ion, chiếm hơn 90% thị trường lưu trữ năng lượng toàn cầu, đã giảm mạnh trong vòng một thập kỷ qua. Điều này giúp các dự án tích hợp lưu trữ tại khu công nghiệp tiệm cận ngưỡng hiệu quả kinh tế, thay vì chỉ mang tính thử nghiệm như trước đây.

Khoảng trống chính sách và bài toán năng lực cạnh tranh

FDI - 60s Hôm Nay
FDI chuyển hướng sang khu công nghiệp hạ tầng xanh. Ảnh: Sài Gòn Giải Phóng

Dù tiềm năng lớn, việc phát triển năng lượng xanh tại các khu công nghiệp vẫn đối mặt không ít rào cản. Quy hoạch điện VIII điều chỉnh đã đặt mục tiêu phát triển hệ thống lưu trữ năng lượng với quy mô từ 10.000 đến hơn 16.000 MW vào năm 2030, song cơ chế triển khai trên thực tế vẫn chưa hoàn thiện. Thiếu khung giá điện lưu trữ, cơ chế thanh toán dịch vụ phụ trợ và hành lang pháp lý cho mô hình chia sẻ điện nội khu đang khiến nhiều nhà đầu tư e ngại.

Trong khi đó, áp lực từ chuỗi cung ứng toàn cầu ngày càng gia tăng. Dự báo đến năm 2030, khoảng 80% ngành sản xuất tại châu Á sẽ phải chịu yêu cầu kiểm soát phát thải trong toàn bộ chuỗi giá trị. Điều này đồng nghĩa với việc doanh nghiệp trong khu công nghiệp Việt Nam không chỉ cạnh tranh về chi phí, mà còn về mức độ đáp ứng tiêu chuẩn môi trường.

Nếu không sớm hoàn thiện chính sách, nguy cơ tụt lại phía sau là hiện hữu, đặc biệt khi nhiều quốc gia trong khu vực đang đẩy nhanh phát triển khu công nghiệp sinh thái và khu công nghiệp thông minh. Trong bối cảnh giá rẻ không còn là lợi thế cốt lõi, năng lực cung cấp hạ tầng xanh sẽ trở thành thước đo mới cho sức cạnh tranh của các khu công nghiệp.

Do đó, việc tháo gỡ rào cản pháp lý, tạo cơ chế rõ ràng cho điện mặt trời mái nhà và lưu trữ năng lượng không chỉ mang ý nghĩa môi trường, mà còn là giải pháp giữ chân và thu hút dòng vốn FDI chất lượng cao trong trung và dài hạn.

TP.HCM trước yêu cầu chuyển đổi mô hình khu công nghiệp

Sau khi sáp nhập địa giới hành chính, TP.HCM trở thành siêu đô thị với quy mô khu công nghiệp lớn hàng đầu cả nước, với hơn 100 khu công nghiệp và tổng diện tích gần 50.000 ha. Trong nhiều năm, thành phố vẫn giữ vai trò đầu tàu trong thu hút vốn FDI nhờ lợi thế về hạ tầng, nguồn nhân lực và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp.

Tuy nhiên, các chuyên gia cho rằng những lợi thế truyền thống này đang dần bão hòa. Yêu cầu về ESG, tiêu chuẩn carbon và chứng chỉ xanh đang trở thành điều kiện tiên quyết để hàng hóa sản xuất tại TP.HCM tiếp cận các thị trường phát triển như EU hay Mỹ. Sau năm 2030, nhiều thị trường khác cũng dự kiến áp dụng các yêu cầu tương tự, khiến áp lực chuyển đổi ngày càng rõ rệt.

Thời gian qua, TP.HCM đã có những bước tiến trong cải thiện thủ tục pháp lý, chuẩn bị quỹ đất và nâng cấp dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong khu công nghiệp. Tuy nhiên, mảnh ghép còn thiếu chính là chiến lược phát triển hạ tầng xanh một cách bài bản và đồng bộ, từ năng lượng, nước, xử lý chất thải đến số hóa quản lý vận hành.

Trong bối cảnh kỳ vọng của nhà đầu tư ngày càng cao, TP.HCM buộc phải chuyển hướng sang mô hình khu công nghiệp bền vững, giá trị cao và thông minh. Đây không chỉ là yêu cầu thích ứng với xu thế toàn cầu, mà còn là điều kiện để thành phố tiếp tục giữ vai trò trung tâm thu hút dòng vốn FDI thế hệ mới trong giai đoạn tới.

Thùy Linh

Các tin tức liên quan đến Đầu tư