Nông sản 18/6: Hồ tiêu lao dốc, thịt lợn giảm nhẹ, gạo nhích giá
Ngày 18/6, giá hồ tiêu tại các vùng trọng điểm giảm mạnh 1.500–2.000 đồng/kg, thịt lợn miền Nam và miền Trung hạ nhẹ, trong khi gạo Đồng bằng sông Cửu Long tăng nhẹ.
Hồ tiêu giảm giá sốc tại các vùng trồng

Thị trường hồ tiêu trong nước ngày 18/6 chứng kiến đợt giảm giá mạnh, với mức giá dao động từ 133.000–134.000 đồng/kg tại các vùng trồng trọng điểm. Ở Tây Nguyên, Đắk Lắk và Đắk Nông giảm 2.000 đồng/kg, còn 134.000 đồng/kg; Gia Lai giảm 1.500 đồng/kg, đạt 133.000 đồng/kg. Khu vực Đông Nam Bộ cũng không nằm ngoài xu hướng, với Bà Rịa – Vũng Tàu, Đồng Nai và Bình Phước đồng loạt giảm 2.000 đồng/kg, xuống 133.000 đồng/kg.
Trên thị trường quốc tế, giá tiêu Việt Nam chịu áp lực lớn. Theo Hiệp hội Hồ tiêu Quốc tế (IPC), tiêu đen 500 gr/l giảm 5% xuống 6.000 USD/tấn, loại 550 gr/l giảm 4,92% còn 6.100 USD/tấn, và tiêu trắng giảm 3,33% đạt 9.000 USD/tấn. Trong khi đó, tiêu đen Lampung và tiêu trắng Muntok của Indonesia nhích nhẹ 0,09%, lần lượt đạt 7.506 USD/tấn và 10.139 USD/tấn. Tiêu đen ASTA Brazil giảm mạnh 2,07% còn 6.050 USD/tấn, nhưng tiêu Malaysia ổn định ở 9.100 USD/tấn (đen) và 11.850 USD/tấn (trắng).
Sự sụt giảm này phản ánh áp lực từ cung cầu toàn cầu, khi nguồn cung dồi dào từ các nước sản xuất lớn vượt nhu cầu. Nông dân và doanh nghiệp xuất khẩu cần theo dõi sát diễn biến để điều chỉnh chiến lược, đặc biệt khi thị trường tiêu toàn cầu đang cạnh tranh khốc liệt. Việc đa dạng hóa thị trường hoặc tập trung vào sản phẩm chất lượng cao có thể là lối thoát cho ngành tiêu Việt Nam.
Gạo và cà phê biến động trái chiều
Tại Đồng bằng sông Cửu Long, giá gạo và lúa ngày 18/6 ghi nhận tăng nhẹ. Gạo nguyên liệu CL 555 đạt 8.400–8.500 đồng/kg, IR 504 dao động 7.800–9.000 đồng/kg, đều tăng 100 đồng/kg. Phụ phẩm như tấm OM 5451 (7.500–7.600 đồng/kg) và cám (7.650–7.850 đồng/kg) giữ ổn định. Theo Sở Nông nghiệp An Giang, lúa IR 50404 tăng 100 đồng/kg lên 5.400–5.600 đồng/kg, trong khi Đài Thơm 8, OM 18 (6.800 đồng/kg), Nàng Hoa 9 (6.650–6.750 đồng/kg) không đổi.
Chợ lẻ, gạo thường tăng 500 đồng/kg lên 14.500–15.000 đồng/kg; các loại đặc sản như Nàng Nhen (28.000 đồng/kg), Nếp ruột (21.000–22.000 đồng/kg), Jasmine (16.000–18.000 đồng/kg) giữ giá. Tuy nhiên, xuất khẩu gạo giảm nhẹ, theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA): gạo 5% tấm còn 396 USD/tấn (giảm 1 USD), 25% tấm và 100% tấm giảm 2 USD xuống 366 USD/tấn và 323 USD/tấn. Gạo Thái Lan (401 USD/tấn), Ấn Độ (382 USD/tấn), Pakistan (392 USD/tấn) cũng giảm hoặc ổn định, cho thấy cạnh tranh gay gắt.
Cà phê trong nước giảm nhẹ, trung bình 111.900 đồng/kg tại Tây Nguyên. Đắk Lắk, Đắk Nông đạt 112.000 đồng/kg, Gia Lai 111.800 đồng/kg, Lâm Đồng 111.600 đồng/kg. Trên sàn London, cà phê Robusta giảm 0,96% xuống 4.319 USD/tấn; sàn New York, Arabica giảm 2,35% còn 335,85 US cent/pound. Theo Tổng cục Hải quan, tháng 4/2025, xuất khẩu cà phê giảm 8% về lượng, kim ngạch giảm 9,2% đạt 965,83 triệu USD, giá trung bình 5.797 USD/tấn, giảm 1,3%. Nhu cầu cà phê toàn cầu chững lại khiến ngành này đối mặt thách thức.
Cao su và thịt lợn ổn định trong nước, áp lực quốc tế

Giá cao su nội địa ổn định: mủ nước tại Công ty Mang Yang 397–401 đồng/TSC, Bà Rịa 405 đồng/TSC, Phú Riềng 390–425 đồng/TSC; mủ đông Bà Rịa đạt 13.500 đồng/kg (DRC 35–44%), mủ nguyên liệu 17.200–18.500 đồng/kg. Thị trường thế giới biến động: Nhật Bản giảm 4,2%, Trung Quốc tăng 1,5%, Thái Lan đi ngang. Tuy nhiên, ngành cao su xuất khẩu gặp khó khi Nam Phi áp thuế chống bán phá giá tạm thời lên lốp xe từ Việt Nam, Thái Lan, Campuchia trong 6 tháng, do nghi ngờ lách thuế từ Trung Quốc. Điều này có thể ảnh hưởng đến kim ngạch xuất khẩu lốp xe Việt Nam.
Thịt lợn hơi miền Bắc ổn định, dao động 68.000–69.000 đồng/kg, với Hưng Yên, Tuyên Quang dẫn đầu. Miền Trung – Tây Nguyên giảm 1.000 đồng/kg: Đắk Lắk 69.000 đồng/kg, Bình Định, Khánh Hòa 68.000 đồng/kg, khung giá 68.000–73.000 đồng/kg. Miền Nam tiếp tục giảm, các tỉnh như Bình Dương, An Giang, Kiên Giang, Trà Vinh, Sóc Trăng về 73.000 đồng/kg, khung giá 72.000–74.000 đồng/kg. Thịt lợn mát Meat Deli tại WinMart giữ giá 119.922–163.122 đồng/kg, ba rọi cao nhất 163.122 đồng/kg, giảm 20% cho hội viên.
Áp lực giảm giá thịt lợn đến từ nguồn cung dồi dào và nhu cầu tiêu thụ chưa phục hồi mạnh. Người chăn nuôi cần cân nhắc quy mô đàn để tránh lỗ khi giá tiếp tục xu hướng giảm, trong khi các siêu thị tung ưu đãi để kích cầu.
Thách thức và điểm sáng
Ngày 18/6, thị trường nông sản Việt Nam biến động rõ rệt, với hồ tiêu và cà phê giảm mạnh cả trong nước lẫn quốc tế, gây lo ngại cho nông dân và doanh nghiệp. Gạo là điểm sáng với giá nội địa tăng nhẹ, nhưng xuất khẩu giảm do cạnh tranh từ Thái Lan, Ấn Độ. Cao su ổn định trong nước nhưng chịu áp lực từ thuế quốc tế, còn thịt lợn giảm giá ở miền Trung, miền Nam phản ánh cung vượt cầu.
Nông dân cần theo dõi sát diễn biến thị trường, phối hợp với hiệp hội để điều chỉnh sản xuất, tập trung vào chất lượng và thị trường ngách. Doanh nghiệp xuất khẩu nên tận dụng các hiệp định thương mại tự do (FTA) để mở rộng thị trường, đặc biệt với các sản phẩm có giá trị gia tăng. Chính phủ và Bộ Nông nghiệp cần hỗ trợ thông tin, chính sách để giúp ngành nông sản vượt qua giai đoạn khó khăn, hướng tới phát triển bền vững trong năm 2025.
Thùy Linh
Nguồn tham khảo: Tạp chí Thương gia