Giá nông sản ngày 2/6 thị trường giằng co đầu tuần với biến động nhẹ
Giá nông sản ngày 2/6 biến động nhẹ, thịt lợn nhích giá ở một số khu vực, trong khi cà phê, hồ tiêu và gạo ổn định. Xuất khẩu đối mặt khó khăn do giá và sức mua giảm.
Thịt lợn nhích giá nhẹ tại miền Bắc và miền Trung

Trong ngày giao dịch đầu tuần, thị trường thịt lợn hơi tại nhiều địa phương miền Bắc và miền Trung tăng nhẹ từ 1.000 đồng/kg. Cụ thể, giá tại Nam Định đạt 68.000 đồng/kg, trong khi Thanh Hoá ghi nhận mức 69.000 đồng/kg. Dù mức tăng không quá lớn, đây là tín hiệu tích cực sau nhiều phiên đi ngang kéo dài.
Tại các tỉnh miền Nam, giá lợn hơi hiện vẫn duy trì ở mức cao, dao động trong khoảng 73.000 – 76.000 đồng/kg. Long An đang là địa phương có giá lợn hơi cao nhất cả nước với 76.000 đồng/kg. Nhìn chung, thị trường thịt lợn hiện giao dịch trong biên độ 67.000 – 76.000 đồng/kg trên toàn quốc.
Giá thịt lợn bán lẻ cũng được ghi nhận ổn định. Tại hệ thống WinMart, các sản phẩm thịt mát Meat Deli như nạc đùi, nạc vai và thịt xay dao động từ 119.000 – 127.000 đồng/kg. Một số loại cao cấp như nạc dăm hay chân giò rút xương có giá từ 157.000 đồng/kg trở lên, đang được áp dụng giảm giá 20% cho hội viên.
Sự tăng giá nhẹ tại khu vực miền Bắc và miền Trung được cho là do nhu cầu tiêu dùng hồi phục trong khi nguồn cung vẫn chưa thực sự dồi dào. Tuy nhiên, xu hướng này còn phụ thuộc vào diễn biến dịch bệnh trong chăn nuôi và chính sách nhập khẩu thịt đông lạnh trong thời gian tới.
Thị trường lúa gạo ổn định nhưng xuất khẩu chịu áp lực

Tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, thị trường lúa gạo nội địa ngày 2/6 khá yên ắng. Phần lớn các loại gạo giữ giá ổn định, tuy nhiên một số loại lúa tươi quay đầu tăng nhẹ khoảng 200 đồng/kg so với phiên trước. Gạo nguyên liệu IR504 dao động từ 8.250 – 8.350 đồng/kg, trong khi gạo thành phẩm OM 380 đạt mức 8.800 – 9.000 đồng/kg.
Tại các chợ lẻ, giá gạo tiêu dùng không thay đổi. Gạo Nàng Nhen được bán với giá cao nhất 28.000 đồng/kg. Các loại gạo phổ thông như Jasmine, Sóc Thái hay Hương Lài giữ giá ổn định trong khoảng từ 16.000 – 22.000 đồng/kg.
Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam không có thay đổi so với cuối tuần, với gạo 5% tấm được giao dịch ở mức 397 USD/tấn. Tuy nhiên, trong 4 tháng đầu năm, xuất khẩu gạo Việt Nam tăng về sản lượng nhưng giảm sâu về kim ngạch. Cụ thể, đạt 3,4 triệu tấn gạo nhưng chỉ thu về 1,76 tỷ USD, giảm 13,3% về giá trị so với cùng kỳ 2024.
Nguyên nhân chính là do giá gạo xuất khẩu bình quân giảm khoảng 20%, hiện ở mức khoảng 517 USD/tấn. Điều này phản ánh áp lực cạnh tranh về giá trên thị trường quốc tế, đặc biệt từ các nước như Ấn Độ và Pakistan.
Cà phê và hồ tiêu giữ giá ổn định trong nước
Giá cà phê tại khu vực Tây Nguyên không có biến động trong ngày 2/6. Tại Đắk Lắk và Đắk Nông, cà phê được thu mua với giá 117.500 đồng/kg, trong khi tại Lâm Đồng giá nhỉnh thấp hơn, khoảng 117.000 đồng/kg. Mặt bằng giá cà phê trong nước tiếp tục duy trì ở mức cao sau nhiều đợt tăng mạnh từ đầu năm.
Trên thị trường quốc tế, giá cà phê Robusta và Arabica giữ xu hướng đi ngang. Tại sàn London, Robusta giao tháng 7/2025 đạt 4.510 USD/tấn. Trong khi đó, giá Arabica giao tháng 7/2025 trên sàn New York ghi nhận mức 342,45 cent/lb. Giá xuất khẩu cà phê Việt Nam trong tháng 4/2025 giảm nhẹ so với tháng trước, đạt trung bình 5.797 USD/tấn.
Với mặt hàng hồ tiêu, thị trường nội địa tiếp tục ổn định ở mức cao. Giá tiêu thu mua tại các tỉnh Tây Nguyên và Đông Nam Bộ dao động từ 144.000 – 146.000 đồng/kg. Đắk Lắk là địa phương ghi nhận mức giá cao nhất cả nước. Mức giá này được đánh giá tích cực trong bối cảnh giá tiêu đã có chuỗi ngày lao dốc hồi đầu năm.
Trên thị trường quốc tế, giá tiêu xuất khẩu của Việt Nam cũng không biến động. Tiêu đen loại 500g/l giữ ở mức 6.700 USD/tấn, tiêu trắng đạt 9.700 USD/tấn. Các chuyên gia dự báo giá tiêu sẽ tiếp tục biến động trong biên độ hẹp do phụ thuộc vào nhu cầu thu mua và trữ hàng của các doanh nghiệp chế biến.
Giá cao su ổn định nhưng chịu sức ép quốc tế
Tại thị trường trong nước, các công ty lớn như Cao su Bà Rịa, Mang Yang, Bình Long và Phú Riềng đều giữ nguyên giá thu mua mủ cao su. Giá mủ nước loại 1 phổ biến ở mức 420 – 452 đồng/độ TSC, trong khi mủ đông tạp dao động từ 378 – 430 đồng/DRC/kg. Mủ cao su tươi loại tốt có giá khoảng 18.000 đồng/kg.
Trên thị trường quốc tế, giá cao su trên sàn Thượng Hải và OSE (Nhật Bản) nhích nhẹ, trong khi tại Singapore có xu hướng giảm. Giá kỳ hạn tháng 6 trên sàn SGX giảm còn 172,10 cent/kg. Tại Thái Lan, giá cao su nội địa giảm mạnh, còn 55 – 58 Baht/kg, tương đương 1,65 – 1,74 USD/kg.
Áp lực từ giá cao su quốc tế đang khiến doanh nghiệp trong nước khó nâng giá thu mua dù chi phí sản xuất tăng. Việc Trung Quốc – thị trường lớn của cao su Việt Nam – chưa có tín hiệu tăng mạnh nhập khẩu cũng ảnh hưởng đến tâm lý giao dịch của thị trường.
Triển vọng ngành cao su trong ngắn hạn vẫn phụ thuộc vào diễn biến kinh tế toàn cầu, nhu cầu sản xuất công nghiệp và sự điều chỉnh chính sách nhập khẩu từ các đối tác lớn.
Thị trường nông sản trong nước ngày 2/6 ghi nhận xu hướng ổn định với một số điểm sáng như giá thịt lợn tăng nhẹ và hồ tiêu duy trì mặt bằng giá cao. Tuy nhiên, hoạt động xuất khẩu vẫn đang đối mặt với nhiều áp lực về giá. Diễn biến trong thời gian tới sẽ tiếp tục phụ thuộc vào thị trường quốc tế, đặc biệt là nhu cầu từ các quốc gia nhập khẩu lớn.
Thùy Linh
Nguồn tham khảo: Tạp chí Thương gia