Thúc đẩy bình đẳng giới tại nơi làm việc, chìa khóa phát triển bền vững
Bình đẳng giới đang dần trở thành yếu tố cốt lõi cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.
Bình đẳng giới trong thực tiễn doanh nghiệp Việt
Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng ghi nhận trong việc thúc đẩy bình đẳng giới tại nơi làm việc. Tỷ lệ lao động nữ tham gia thị trường lao động của Việt Nam nằm trong top đầu khu vực ASEAN. Luật Bình đẳng giới năm 2006 và Bộ luật Lao động đã đặt ra những quy định cụ thể về việc cấm phân biệt đối xử dựa trên giới tính trong các hoạt động tuyển dụng, đào tạo, trả lương, thăng tiến và các quyền lợi khác.
Tuy nhiên, thực tế cho thấy vẫn còn khoảng cách đáng kể giữa nam và nữ trong môi trường công sở. Số liệu thống kê cho thấy tỷ lệ nữ giới tham gia lực lượng lao động vẫn thấp hơn nam giới, chỉ chiếm khoảng 62,7% so với 75,5% của nam giới.
Tỷ lệ nữ giới nắm giữ các vị trí quản lý cấp cao, đặc biệt là ở các tập đoàn lớn, vẫn còn rất hạn chế. Khoảng cách này không chỉ gây bất lợi cho sự phát triển của phụ nữ mà còn ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
Bà Vũ Kim Hạnh, Giám đốc Trung tâm BSA, cho biết bình đẳng giới đang trở thành một tiêu chuẩn bắt buộc trong ESG. Chương trình GEARS@VIETNAM sẽ giúp doanh nghiệp Việt Nam không chỉ đáp ứng các yêu cầu ngày càng khắt khe của thị trường quốc tế mà còn tạo ra một môi trường làm việc công bằng, đa dạng, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và thu hút nhân tài. Đây là một bước đi quan trọng để doanh nghiệp Việt Nam hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu.
Rào cản bình đẳng giới tại doanh nghiệp Việt Nam
Một trong những nguyên nhân dẫn đến sự chênh lệch này là do những định kiến xã hội về vai trò của phụ nữ, gánh nặng công việc gia đình và sự thiếu hụt các chính sách hỗ trợ phụ nữ tại nơi làm việc.
Nhiều doanh nghiệp vẫn chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của bình đẳng giới và chưa chủ động xây dựng các chương trình, chính sách hỗ trợ lao động nữ. Việc thiếu các cơ chế giám sát và chế tài xử lý các hành vi phân biệt đối xử cũng là một trong những nguyên nhân khiến tình trạng bất bình đẳng giới vẫn còn tồn tại.
Mặc dù các tập đoàn đa quốc gia và các công ty Việt Nam tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu thường chú trọng đến bình đẳng giới hơn do áp lực từ các tiêu chuẩn quốc tế, nhưng nhiều doanh nghiệp trong nước vẫn chưa thực sự quan tâm đến vấn đề này.
Bình đẳng giới – Yếu tố then chốt cho tăng trưởng bền vững
Bình đẳng giới không chỉ là vấn đề công bằng xã hội mà còn là một yếu tố quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, các công ty có sự đa dạng giới tính trong ban lãnh đạo và đội ngũ nhân viên thường đạt hiệu quả kinh doanh cao hơn, có khả năng đổi mới sáng tạo tốt hơn và thu hút nhân tài hiệu quả hơn.
Bình đẳng giới tạo ra môi trường làm việc tích cực, khuyến khích sự tham gia và đóng góp của tất cả nhân viên, từ đó nâng cao năng suất lao động và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Đối với các nhà đầu tư, bình đẳng giới cũng là một yếu tố quan trọng để đánh giá tính bền vững và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của họ.
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, bình đẳng giới đang trở thành một tiêu chuẩn quan trọng mà các doanh nghiệp phải đáp ứng nếu muốn tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu. Các thị trường lớn như EU và Mỹ đang ngày càng siết chặt các quy định về bình đẳng giới và yêu cầu các doanh nghiệp phải tuân thủ các tiêu chuẩn này.
Chiến lược và giải pháp thúc đẩy bình đẳng giới
Để thúc đẩy bình đẳng giới tại nơi làm việc, cần có sự chung tay của nhiều bên, bao gồm chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức xã hội. Chính phủ cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý, tăng cường giám sát và thực thi các quy định về bình đẳng giới, đồng thời triển khai các chương trình đào tạo và nâng cao nhận thức cho người lao động và người sử dụng lao động.
Doanh nghiệp cần chủ động xây dựng và thực hiện các chính sách bình đẳng giới, đảm bảo cơ hội bình đẳng cho lao động nữ trong tuyển dụng, đào tạo, thăng tiến và hưởng các chế độ đãi ngộ. Các chính sách này cần được thiết kế phù hợp với đặc thù của từng ngành nghề và quy mô doanh nghiệp, đồng thời cần có cơ chế giám sát và đánh giá hiệu quả thực hiện.
Cần đẩy mạnh các hoạt động truyền thông, nâng cao nhận thức xã hội về bình đẳng giới và xóa bỏ định kiến giới trong gia đình và cộng đồng. Đồng thời, cần tạo điều kiện thuận lợi hơn cho phụ nữ tham gia thị trường lao động, như cung cấp các dịch vụ chăm sóc trẻ em, người già và hỗ trợ phụ nữ cân bằng giữa công việc và gia đình.
Sự hợp tác giữa các bên liên quan, bao gồm các cơ quan chính phủ, tổ chức quốc tế, doanh nghiệp và các tổ chức xã hội, sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy bình đẳng giới tại nơi làm việc và đóng góp vào sự phát triển bền vững của kinh tế – xã hội.
Phương Thảo