Xuất nhập khẩu Việt Nam đối mặt thách thức Trung Đông và thương mại toàn cầu
Căng thẳng Israel-Iran và chính sách thuế Mỹ làm tăng cước vận tải, gây áp lực cho xuất nhập khẩu Việt Nam.
Biến động toàn cầu khiến cước vận tải tăng, container thiếu

Tại họp báo thường kỳ ngày 19/6, Bộ Công Thương cảnh báo các rủi ro đối với xuất nhập khẩu Việt Nam do căng thẳng địa chính trị tại Trung Đông và biến động thương mại toàn cầu. Ông Trần Thanh Hải, Phó Cục trưởng Cục Xuất nhập khẩu, cho biết xung đột Israel-Iran đe dọa các tuyến vận tải chiến lược như eo biển Hormuz và kênh đào Suez. Nếu tàu phải đi vòng qua châu Phi, chi phí vận chuyển sang châu Âu và bờ Đông Mỹ sẽ tăng đáng kể.
Chính sách thuế của Mỹ cũng tạo áp lực. Từ ngày 2/4, Mỹ công bố áp thuế đối ứng với một số nước, nhưng tạm hoãn 90 ngày từ 9/4, cho phép Việt Nam duy trì thuế xuất khẩu cũ. Với Trung Quốc, thuế giảm từ 145% xuống 30% sau thỏa thuận 12/5, dẫn đến làn sóng xuất khẩu mạnh sang Mỹ. Điều này gây tắc nghẽn hàng hóa, tàu, và container, đẩy giá cước vận tải biển từ châu Á sang bờ Tây Mỹ từ 2.500–3.000 USD lên hơn 4.000 USD/container 40 feet.
Tình trạng thiếu container cục bộ xuất hiện ở Việt Nam, Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan, và Malaysia, nhưng chưa nghiêm trọng như thời COVID-19. Bộ Công Thương và Cục Hàng hải đánh giá tình hình tại Việt Nam vẫn trong tầm kiểm soát, dù một số khu vực ghi nhận khó khăn. Doanh nghiệp cần theo dõi sát để phối hợp với đối tác, đảm bảo logistics thông suốt.
Bộ khuyến nghị cẩn trọng khi ký hợp đồng vận chuyển, logistics, và giao nhận hàng hóa, đặc biệt trong bối cảnh tàu chậm hoặc bị ảnh hưởng bởi xung đột. Tuyến đường sắt liên vận sang châu Âu được đề xuất như giải pháp thay thế tiềm năng, giúp giảm phụ thuộc vào vận tải biển.
Thành tựu và thách thức chiến lược xuất nhập khẩu
Chiến lược xuất nhập khẩu giai đoạn 2021–2030 của Việt Nam đạt nhiều kết quả tích cực, theo ông Trần Thanh Hải. Kim ngạch, tốc độ tăng trưởng, và sự mở rộng thị trường đều khả quan, với đa dạng nhóm hàng xuất khẩu. Tuy nhiên, chiến lược bộc lộ hạn chế, đặc biệt là mất cân đối thương mại: nhập siêu lớn từ Trung Quốc, nhưng xuất siêu mạnh sang Mỹ và EU.
Ông Hải nhấn mạnh cần duy trì cán cân thương mại hợp lý, đồng thời nâng cao giá trị gia tăng sản phẩm xuất khẩu. Điều này giúp tăng giá trị hàng hóa, minh bạch nguồn gốc, và đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe của thị trường quốc tế. Ví dụ, ngành thép Việt Nam, như Công ty Tôn Việt Ý, đang nỗ lực cải thiện chất lượng để cạnh tranh toàn cầu.
Bộ Công Thương đang rà soát chiến lược, dự kiến sơ kết sau 5 năm triển khai. Thứ trưởng Nguyễn Sinh Nhật Tân cho biết Cục Xuất nhập khẩu được giao đánh giá toàn diện, đề xuất điều chỉnh nếu cần, với sự tham vấn từ các cơ quan liên quan. Mục tiêu là thích ứng với bối cảnh địa chính trị và xu hướng thị trường mới.
Các bộ như Công Thương, Xây dựng, Tài chính cũng theo dõi sát diễn biến logistics, sẵn sàng hỗ trợ doanh nghiệp. Những khuyến cáo kịp thời sẽ giúp giảm thiểu rủi ro từ biến động cước vận tải và đứt gãy chuỗi cung ứng, đảm bảo hoạt động xuất nhập khẩu ổn định.
Doanh nghiệp cần chủ động ứng phó

Trước tình hình bất ổn, Bộ Công Thương khuyến nghị doanh nghiệp cập nhật thông tin thường xuyên để phối hợp hiệu quả với đối tác. Việc đàm phán hợp đồng vận chuyển cần chi tiết, dự phòng các tình huống bất thường như chậm trễ hoặc xung đột ảnh hưởng. Doanh nghiệp cũng nên đa dạng hóa phương thức vận tải, tận dụng đường sắt liên vận để giảm chi phí và rủi ro.
Căng thẳng Trung Đông và chính sách thuế Mỹ không chỉ làm tăng chi phí mà còn ảnh hưởng đến thời gian giao hàng. Doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch linh hoạt, như dự trữ hàng hóa hoặc tìm đối tác logistics đáng tin cậy. Bộ Công Thương cam kết cung cấp thông tin thị trường và hỗ trợ chính sách để giảm thiểu tác động.
Ngành xuất nhập khẩu Việt Nam đang đứng trước cơ hội và thách thức lớn. Việc tận dụng các hiệp định thương mại tự do (FTA) và nâng cao chất lượng sản phẩm sẽ giúp doanh nghiệp vượt qua khó khăn, củng cố vị thế trên thị trường toàn cầu.
Triển vọng hướng tới thương mại bền vững
Dù đối mặt với nhiều rủi ro, xuất nhập khẩu Việt Nam vẫn có tiềm năng tăng trưởng nhờ chiến lược dài hạn và sự hỗ trợ từ chính phủ. Căng thẳng Trung Đông và biến động thuế quan đòi hỏi doanh nghiệp linh hoạt, trong khi Bộ Công Thương tiếp tục điều chỉnh chính sách để phù hợp thực tế.
Nâng cao giá trị gia tăng và cân bằng cán cân thương mại là ưu tiên hàng đầu. Doanh nghiệp cần đầu tư vào công nghệ, chất lượng, và truy xuất nguồn gốc để đáp ứng yêu cầu quốc tế. Với sự đồng hành của Bộ Công Thương, Việt Nam có cơ hội biến thách thức thành động lực, hướng tới thương mại bền vững và cạnh tranh mạnh mẽ hơn.
Thùy Linh