Nông sản 14/5: Cà phê trong nước giảm sâu, thịt lợn tăng nhẹ
Giá cà phê trong nước giảm 2.200–2.500 đồng/kg, quốc tế tăng mạnh; gạo ổn định, hồ tiêu giữ mức cao, thịt lợn tăng nhẹ, phản ánh thị trường nông sản biến động trái chiều.

Cà phê trong nước lao dốc, thị trường quốc tế phục hồi mạnh mẽ
Ngày 14/5/2025, thị trường nông sản Việt Nam chứng kiến sự biến động rõ rệt, đặc biệt với mặt hàng cà phê. Giá cà phê tại các tỉnh Tây Nguyên giảm sâu 2.200–2.500 đồng/kg so với phiên trước, đưa mức thu mua trung bình xuống 126.000 đồng/kg. Cụ thể, tại Đắk Lắk, Gia Lai, và Đắk Nông, giá đạt 125.500 đồng/kg, trong khi Lâm Đồng thấp nhất ở 125.000 đồng/kg. Nguyên nhân giảm giá đến từ nguồn cung nội địa dồi dào và áp lực bán ra trước vụ mới, khiến nông dân và thương lái đẩy mạnh giao dịch để giảm tồn kho.
Ngược lại, thị trường quốc tế khởi sắc mạnh mẽ. Trên sàn London, giá cà phê Robusta tăng 77–84 USD/tấn, dao động từ 4.842–5.145 USD/tấn, với kỳ hạn tháng 7/2025 đạt 5.129 USD/tấn. Trên sàn New York, giá cà phê Arabica tăng 3,40–4,75 cent/lb, đạt 351,35–379,25 cent/lb, kỳ hạn tháng 7/2025 ở mức 376,35 cent/lb. Giá Arabica Brazil cũng tăng, dao động 444,85–476,70 USD/tấn, với kỳ hạn tháng 5/2025 đạt 475,00 USD/tấn. Sự phục hồi này phản ánh nhu cầu toàn cầu tăng, đặc biệt từ châu Âu và Mỹ, trước dự báo sản lượng cà phê Brazil có thể giảm do thời tiết bất lợi.
Theo Tổng cục Hải quan, xuất khẩu cà phê Việt Nam tháng 4/2025 giảm 8% về lượng (166.606 tấn) và 9,2% kim ngạch (965,83 triệu USD), với giá trung bình 5.797 USD/tấn. Dù vậy, Việt Nam vẫn là nước xuất khẩu Robusta hàng đầu, và xu hướng giá quốc tế tăng tạo cơ hội cho doanh nghiệp tận dụng.
Nhà đầu tư nên theo dõi báo cáo cung cầu từ Hiệp hội Cà phê Quốc tế (ICO) và biến động thời tiết ở Brazil để đánh giá triển vọng giá cà phê trong quý III/2025. Sự trái chiều giữa thị trường trong nước và quốc tế cũng mở ra cơ hội cho các nhà xuất khẩu tối ưu hóa lợi nhuận bằng cách chờ giá nội địa phục hồi.
Gạo ổn định, hồ tiêu cao, cao su biến động nhẹ trong bối cảnh toàn cầu

Giá lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long ngày 14/5 giữ ổn định, dù một số loại lúa tươi giảm nhẹ. Lúa OM 380 và IR 50404 giảm 200 đồng/kg, lần lượt đạt 5.600–5.900 đồng/kg và 5.400–5.700 đồng/kg. Các loại lúa chất lượng cao như OM 5451, OM 18, Đài Thơm 8 dao động từ 6.200–7.000 đồng/kg, trong khi lúa Nàng Hoa 9 đạt 6.650–6.750 đồng/kg.
Tại chợ lẻ, giá gạo không đổi: gạo Nàng Nhen cao nhất 28.000 đồng/kg, gạo thường 13.000–15.000 đồng/kg, gạo thơm Jasmine 16.000–18.000 đồng/kg, gạo Hương Lài 22.000 đồng/kg. Thị trường xuất khẩu ổn định, với gạo 5% tấm ở 395 USD/tấn, thấp hơn Thái Lan 10 USD/tấn nhưng cao hơn Ấn Độ (16 USD/tấn) và Pakistan (8 USD/tấn).
Giá hồ tiêu duy trì mức cao, trung bình 151.300 đồng/kg, ổn định tại Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông (151.000 đồng/kg), Bình Phước (151.500 đồng/kg), và Bà Rịa – Vũng Tàu (152.000 đồng/kg). Trên thị trường quốc tế, giá tiêu Indonesia giảm 15–21 USD/tấn (đen Lampung 7.323 USD/tấn, trắng Muntok 9.918 USD/tấn), trong khi Malaysia và Brazil ổn định. Việt Nam nhập khẩu 15.374 tấn tiêu 4 tháng đầu 2025, tăng 25,3% từ Brazil và Indonesia, nhưng giảm 49,3% từ Campuchia. Hiệp hội Hồ tiêu và Cây gia vị Việt Nam cho biết xuất khẩu tiêu giảm do nguồn cung khan hiếm, nhưng giá trị tăng nhờ giá bán cao, tạo lợi thế cho doanh nghiệp.
Giá cao su nội địa ổn định, với mủ nước tại Công ty Cao su Bà Rịa đạt 442–452 đồng/TSC/kg, Bình Long 386–396 đồng/TSC/kg, Phú Riềng 440 đồng/TSC/kg. Trên thị trường quốc tế, giá cao su tăng nhẹ tại Thượng Hải (14.505 Nhân dân tệ/tấn, +0,2%) và OSE Nhật Bản (308,2 Yên/kg, +0,2%), nhưng giảm tại SGX Singapore (169,40–172,10 cent/kg). Giá cao su Thái Lan giảm mạnh, từ 68 Baht/kg xuống 55–58 Baht/kg, do áp lực cung vượt cầu. Nhà đầu tư cần thận trọng với biến động giá cao su, đặc biệt khi nhu cầu từ ngành lốp xe toàn cầu đang phục hồi chậm.
Thịt lợn tăng nhẹ, cơ hội và thách thức cho nhà đầu tư nông sản
Giá lợn hơi ngày 14/5 tăng nhẹ ở một số khu vực. Miền Trung – Tây Nguyên ghi nhận Đắk Lắk, Bình Thuận tăng 1.000 đồng/kg, đạt 72.000 đồng/kg, ngang Lâm Đồng, Ninh Thuận. Phía Nam, Long An tăng lên 74.000 đồng/kg, nhưng mức 75.000 đồng/kg đã biến mất. Miền Bắc ổn định, Bắc Giang đạt 69.000 đồng/kg, toàn quốc dao động 67.000–75.000 đồng/kg. Giá thịt lợn mát Meat Deli tại WinMart không đổi, từ 119.922 đồng/kg (thịt xay) đến 157.520 đồng/kg (nạc dăm), với ưu đãi 20% cho hội viên. Sự tăng nhẹ phản ánh nhu cầu tiêu dùng ổn định trước mùa hè, nhưng chi phí chăn nuôi cao có thể gây áp lực lên giá bán.
60s Hôm Nay nhận định, thị trường nông sản biến động mở ra cơ hội đầu tư hấp dẫn. Cổ phiếu doanh nghiệp xuất khẩu gạo (Lộc Trời, Vinafood II), cà phê (Trung Nguyên), và hồ tiêu (Nedspice) có tiềm năng tăng trưởng, nhờ giá quốc tế tăng và nhu cầu mạnh từ EU, Nhật Bản.
Tuy nhiên, nhà đầu tư cần thận trọng với rủi ro từ thời tiết bất lợi, đặc biệt ảnh hưởng đến cà phê và gạo, cũng như biến động giá nguyên liệu đầu vào cho chăn nuôi. Đầu tư vào công nghệ nông nghiệp, như chế biến sâu cà phê hoặc gạo chất lượng cao, là hướng đi dài hạn để tăng giá trị xuất khẩu.
Doanh nghiệp nên tận dụng giá hồ tiêu cao để đẩy mạnh xuất khẩu, đồng thời xây dựng thương hiệu gạo và cà phê Việt tại thị trường cao cấp như EU, nơi gạo ST25 và cà phê Robusta ngày càng được ưa chuộng. Nông dân cần hợp tác với hợp tác xã để tiếp cận công nghệ canh tác hiện đại, giảm phụ thuộc vào thời tiết. Người tiêu dùng nên cân nhắc mua gạo và thịt lợn tại thời điểm giá ổn định để tiết kiệm chi phí.
Thị trường nông sản ngày 14/5/2025 cho thấy sự phân hóa rõ nét: cà phê trong nước giảm, quốc tế tăng; gạo và hồ tiêu ổn định, thịt lợn nhích lên. Nhà đầu tư, doanh nghiệp, và người tiêu dùng cần nắm bắt cơ hội từ xu hướng này, nhưng phải chuẩn bị kỹ lưỡng để đối phó với biến động toàn cầu.
Thùy Linh
Nguồn tham khảo: Tạp chí Thương gia