Huy động vốn tăng 9,74%, lãi suất cho vay giảm còn 6,5%/năm
Tín dụng tăng trưởng mạnh 13%, huy động vốn tăng 9,74% và lãi suất cho vay giảm về 6,5%/năm đang tạo nền tảng ổn định cho thị trường tiền tệ và kinh tế Việt Nam.

Tín dụng tăng tốc, huy động vốn vượt kỳ vọng
Theo báo cáo của Cục Thống kê (Bộ Tài chính), trong 9 tháng đầu năm 2025, hoạt động tiền tệ – ngân hàng ghi nhận chuyển biến tích cực. Tổng phương tiện thanh toán tăng 10,61% so với cuối năm 2024, gấp hơn hai lần cùng kỳ năm trước (4,55%). Huy động vốn của các tổ chức tín dụng tăng 9,74%, trong khi cùng kỳ năm 2024 chỉ đạt 4,17%.
Cùng với đó, tín dụng toàn hệ thống tăng trưởng mạnh, đạt 13% tính đến 25/9, cao hơn đáng kể so với mức 8,09% cùng kỳ năm 2024. Theo Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN), đến ngày 29/9, tổng dư nợ tín dụng đã đạt 17,71 triệu tỉ đồng, tăng 13,4% so với cuối năm 2024 — mức tăng cao nhất kể từ năm 2020.
Sự phục hồi của tín dụng đến từ việc NHNN duy trì chính sách tiền tệ ổn định, linh hoạt, đồng thời khuyến khích dòng vốn chảy vào lĩnh vực sản xuất kinh doanh và các ngành ưu tiên. Đây là một trong những nỗ lực rõ nét nhằm củng cố tăng trưởng kinh tế, duy trì sức bật cho doanh nghiệp, đồng thời bảo đảm an toàn hệ thống tài chính.
Tỷ giá trung tâm đến ngày 30/9 đạt 25.187 đồng/USD, tăng 3,5% so với cuối năm 2024. Trong khi đó, tỷ giá niêm yết tại Vietcombank ở mức 26.176 – 26.446 đồng/USD, tăng 3,5–3,79% so với cùng kỳ. Mức biến động này vẫn nằm trong ngưỡng kiểm soát, thể hiện khả năng điều hành tỷ giá chủ động của NHNN, giúp cân bằng áp lực lạm phát và hỗ trợ xuất khẩu.
Lãi suất ổn định, tín hiệu tích cực từ chi phí vốn
Mặt bằng lãi suất duy trì ổn định là điểm sáng lớn nhất của thị trường ngân hàng 9 tháng qua. Theo NHNN, lãi suất điều hành tiếp tục được giữ nguyên trong suốt năm 2025, qua đó giúp hệ thống duy trì thanh khoản dồi dào và ổn định nguồn vốn trung – dài hạn.
Lãi suất huy động bình quân bằng đồng Việt Nam của các ngân hàng thương mại hiện dao động quanh mức thấp kỷ lục. Cụ thể, lãi suất không kỳ hạn và kỳ hạn dưới 1 tháng chỉ khoảng 0,2%/năm; kỳ hạn 1–6 tháng ở mức 3,3–4,1%/năm; kỳ hạn 6–12 tháng dao động 4,6–5,5%/năm; còn kỳ hạn trên 12 tháng duy trì quanh 4,9–6,1%/năm.
Đáng chú ý, kỳ hạn dài trên 24 tháng vẫn giữ biên độ cao nhất, từ 6,8–7,3%/năm, thể hiện xu hướng ngân hàng khuyến khích người gửi tiền duy trì nguồn vốn dài hạn. Điều này giúp ổn định cơ cấu vốn, giảm áp lực thanh khoản và duy trì lợi suất hợp lý trong bối cảnh nhu cầu tín dụng tăng.
Ở chiều cho vay, lãi suất bình quân cho các khoản vay mới và dư nợ hiện hữu dao động từ 6,5–8,8%/năm. Mức này thấp hơn rõ so với năm 2023, phản ánh hiệu quả của chính sách nới lỏng tiền tệ và định hướng hỗ trợ phục hồi kinh tế. Đặc biệt, lãi suất ngắn hạn cho vay lĩnh vực ưu tiên chỉ khoảng 3,9%/năm – thấp hơn mức trần quy định 4%/năm của NHNN.

Sự giảm tốc của chi phí vốn giúp doanh nghiệp cải thiện khả năng tiếp cận tín dụng, đồng thời hỗ trợ tiêu dùng và đầu tư tư nhân. Mặt bằng lãi suất thấp cũng góp phần kích thích dòng vốn chuyển dịch vào các lĩnh vực sản xuất, thay vì đầu cơ tài sản ngắn hạn, giúp tăng tính bền vững cho tăng trưởng GDP trong năm 2025.
Ngoài ra, hoạt động tín dụng chính sách xã hội cũng được triển khai mạnh. Tính đến 30/9, tổng vốn giải ngân các chương trình tín dụng chính sách đạt 105,5 ngàn tỉ đồng, với hơn 1,66 triệu lượt hộ nghèo, hộ cận nghèo và các nhóm chính sách khác được vay vốn. Tổng dư nợ tín dụng chính sách đạt 398,1 ngàn tỉ đồng, tăng 8,3% so với năm 2024.
Xu hướng quý IV và tác động đến thị trường tài chính
Với đà tăng trưởng tín dụng mạnh và mặt bằng lãi suất thấp, quý IV/2025 được dự báo tiếp tục là giai đoạn ổn định của thị trường tiền tệ. NHNN nhiều khả năng vẫn giữ nguyên các mức lãi suất điều hành hiện tại nhằm cân bằng mục tiêu kép: kiểm soát lạm phát và hỗ trợ tăng trưởng.
Theo xu hướng, huy động vốn có thể tăng nhẹ 1–1,5% trong quý cuối năm khi nhu cầu chi trả, thanh toán và đầu tư tăng cao. Song song đó, tín dụng dự kiến tăng thêm 2–3%, tập trung vào các lĩnh vực ưu tiên như sản xuất, chế biến, xuất khẩu, năng lượng tái tạo và hạ tầng giao thông.
Lãi suất cho vay nhiều khả năng tiếp tục duy trì trong vùng thấp hiện tại, đặc biệt với nhóm doanh nghiệp nhỏ và vừa. Việc chi phí vốn giảm bền vững giúp cải thiện biên lợi nhuận doanh nghiệp, qua đó tác động tích cực đến thị trường chứng khoán và tâm lý nhà đầu tư. Đối với tỷ giá, áp lực từ bên ngoài có thể gia tăng nhẹ do biến động quốc tế, song biên độ điều chỉnh vẫn trong tầm kiểm soát nhờ dự trữ ngoại hối dồi dào và chính sách linh hoạt của NHNN.
Theo nhận định của 60s Hôm Nay, năm 2025 đang chứng kiến sự dịch chuyển từ “ổn định phòng thủ” sang “ổn định tăng trưởng”. Chính sách tiền tệ hiện hành đang được điều tiết hợp lý, giúp hệ thống ngân hàng vừa đảm bảo an toàn vốn, vừa duy trì dư địa để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế trong bối cảnh toàn cầu còn nhiều biến động.
Trong ngắn hạn, mặt bằng lãi suất thấp sẽ tiếp tục là yếu tố hỗ trợ chính cho hoạt động sản xuất – kinh doanh, trong khi huy động vốn và tín dụng được dự báo tăng ổn định. Đây là tín hiệu tích cực không chỉ cho ngành ngân hàng mà còn cho toàn bộ hệ thống kinh tế – tài chính Việt Nam.
Huy động vốn tăng 9,74%, tín dụng tăng 13% và lãi suất cho vay giảm về mức 6,5%/năm cho thấy nền kinh tế đang phục hồi bền vững, ổn định và linh hoạt hơn. Với chính sách điều hành chủ động của NHNN, quý IV/2025 được kỳ vọng tiếp tục chứng kiến sự tăng tốc của dòng vốn tín dụng, tạo nền tảng tích cực cho tăng trưởng GDP và thị trường tài chính Việt Nam.
Bảo Long
Nguồn tham khảo: Vietnam Finance