Nông sản 4/8: Cà phê, hồ tiêu giữ đỉnh, thịt lợn miền Nam khởi sắc
Cà phê, hồ tiêu neo cao, thịt lợn miền Nam tăng giá, gạo xuất khẩu ổn định.
Lúa gạo ổn định, xuất khẩu gặp thách thức
Ngày 4/8/2025, thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long ít biến động. Theo Sở Nông nghiệp và Môi trường An Giang, giá gạo nguyên liệu xuất khẩu IR 504 tăng nhẹ 50 đồng, đạt 8.500-8.600 đồng/kg, trong khi 5451 giảm 200 đồng, còn 9.500-9.700 đồng/kg. Các loại khác như CL 555 (9.000-9.100 đồng/kg), OM 380 (8.150-8.250 đồng/kg), OM 18 (9.600-9.700 đồng/kg) giữ ổn định. Gạo thành phẩm OM 380 và IR 504 lần lượt ở 8.800-9.000 đồng/kg và 9.500-9.700 đồng/kg.
Tại chợ lẻ, giá gạo đứng yên: Nàng Nhen cao nhất 28.000 đồng/kg, Hương Lài 22.000 đồng/kg, gạo thường 13.000-14.000 đồng/kg, Jasmine 16.000-18.000 đồng/kg, Sóc Thái và Đài Loan 20.000 đồng/kg. Lúa tươi IR 50404 và OM 308 dao động 5.700-5.900 đồng/kg, Nàng Hoa 9 và OM 18 ở 6.000-6.200 đồng/kg. Giá gạo xuất khẩu không đổi: 5% tấm (382 USD/tấn), 25% tấm (358 USD/tấn), 100% tấm (325 USD/tấn). Bộ Công Thương báo cáo xuất khẩu gạo 6 tháng đầu năm đạt 4,9 triệu tấn (2,54 tỷ USD), tăng 7,6% khối lượng nhưng giảm 12,2% giá trị, với giá bình quân 517,5 USD/tấn, giảm 18,4% so với 2024.
Cà phê, hồ tiêu neo cao, thế giới ổn định

Giá cà phê trong nước ổn định ở mức cao, trung bình 99.500 đồng/kg. Đắk Lắk dẫn đầu với 99.500 đồng/kg, Gia Lai 99.400 đồng/kg, Lâm Đồng 99.200 đồng/kg. Trên sàn London, cà phê Robusta đi ngang, dao động 3.147-3.461 USD/tấn, kỳ hạn tháng 9/2025 đạt 3.330 USD/tấn. Cà phê Arabica tại New York ổn định, dao động 260,45-297,05 cent/lb, tháng 9/2025 ở 284,20 cent/lb. Arabica Brazil cũng ổn định, dao động 327,95-360,50 USD/tấn, tháng 9/2025 đạt 359 USD/tấn. Nhu cầu toàn cầu suy yếu và thiếu kích thích kinh tế từ Trung Quốc gây áp lực, nhưng giá vẫn ở mức cao.
Giá hồ tiêu trong nước neo cao, trung bình 139.300 đồng/kg. Lâm Đồng cao nhất 140.000 đồng/kg, Đắk Lắk 139.500 đồng/kg, Gia Lai, TP.HCM, Đồng Nai 139.000 đồng/kg. Trên thế giới, tiêu đen Lampung (Indonesia) 7.063 USD/tấn, tiêu trắng Muntok 9.873 USD/tấn; Malaysia giữ 8.900 USD/tấn (đen) và 11.750 USD/tấn (trắng); Brazil ổn định 6.000 USD/tấn. Tiêu xuất khẩu Việt Nam không đổi: 500g/l (6.140 USD/tấn), 550g/l (6.270 USD/tấn), trắng (8.850 USD/tấn).
Cao su, thịt lợn biến động trái chiều

Giá cao su trong nước ổn định: Công ty Phú Riềng mua mủ tạp 385 đồng/DRC, mủ nước 415 đồng/TSC; Bình Long 399-409 đồng/TSC/kg, mủ tạp 14.000 đồng/kg; MangYang mủ nước 392-396 đồng/TSC, mủ đông 352-401 đồng/DRC; Bà Rịa mủ nước 385 đồng/TSC/kg, mủ đông 12.300 đồng/kg. Trên thế giới, cao su giảm mạnh: SHFE (Trung Quốc) 14.405 Nhân dân tệ/tấn (-2,17%), OSE (Nhật Bản) 316,2 Yên/kg (-0,2%), Thái Lan giữ 72,27 Baht/kg. Đồng Yên yếu (150,73 Yên/USD) do thuế quan Trump làm cao su hấp dẫn hơn, nhưng nhu cầu toàn cầu giảm gây áp lực.
Giá thịt lợn miền Bắc giữ đỉnh 65.000 đồng/kg tại Hà Nội, Bắc Ninh, Thái Nguyên; Phú Thọ, Ninh Bình 64.000 đồng/kg; Hà Tĩnh thấp nhất 61.000 đồng/kg. Miền Trung – Tây Nguyên thấp, Gia Lai 57.000 đồng/kg, Lâm Đồng 63.000 đồng/kg. Miền Nam tăng nhẹ 1.000 đồng/kg tại Đồng Tháp, Cà Mau, Vĩnh Long (63.000-64.000 đồng/kg), TP.HCM và Cần Thơ 63.000 đồng/kg. Giá thịt tại WinMart ổn định 119.922-163.122 đồng/kg, giảm 20% cho hội viên.
Triển vọng và lời khuyên
Cà phê, hồ tiêu neo cao nhờ nguồn cung hạn chế, nhưng gạo xuất khẩu đối mặt thách thức giá giảm. Nhà đầu tư tại TP.HCM, nơi thúc đẩy xe điện, nên tận dụng tiết kiệm chi phí để đầu tư vào cà phê (99.500 đồng/kg) hoặc tiêu (139.300 đồng/kg). Theo dõi báo cáo xuất khẩu gạo tháng 8 và thời tiết Thái Lan để đánh giá rủi ro. Doanh nghiệp cần tận dụng hiệp định thương mại để giảm tác động thuế quan Trump, đặc biệt với cao su và gạo. Người tiêu dùng nên mua thịt lợn tại WinMart để hưởng ưu đãi, dự trữ trước khi giá tăng mạnh hơn.
Thùy Linh
Nguồn tham khảo: Tạp chí Thương gia