Xuất khẩu Việt Nam được gì từ thuế quan thời Trump 2.0?
Việt Nam từng được hưởng lợi lớn từ chiến tranh thương mại Mỹ – Trung, và chính sách thuế quan mới của Mỹ dưới thời Trump 2.0 tạo cơ hội cho xuất khẩu.
Tuy nhiên, để thực sự tận dụng được lợi thế, Việt Nam cần cải thiện hạ tầng, năng lực sản xuất và khả năng đáp ứng các yêu cầu thương mại khắt khe của Mỹ.
![Xuất khẩu Việt Nam được gì từ thuế quan thời Trump 2.0? 1 xuất khẩu Việt Nam](https://60shomnay.vn/storage/2025/01/xuat-khau-1.jpg)
Những thuận lợi và cơ hội lớn cho xuất khẩu
Trong nhiệm kỳ đầu tiên (2016-2020), cựu Tổng thống Donald Trump đã áp dụng nhiều biện pháp bảo hộ thương mại như tăng thuế nhập khẩu và đàm phán lại các thỏa thuận thương mại. Những chính sách này gây áp lực lớn lên các đối tác thương mại của Mỹ như Trung Quốc và Mexico. Theo dự kiến, trong nhiệm kỳ thứ hai (2024-2028), ông Trump có thể tiếp tục áp mức thuế 10% trên tất cả các mặt hàng nhập khẩu, đồng thời áp thuế suất cao lên tới 60% đối với một số quốc gia như Trung Quốc.
Những thay đổi này mở ra cơ hội lớn cho xuất khẩu Việt Nam, đặc biệt khi các doanh nghiệp FDI từ Hàn Quốc, Đài Loan, Nhật Bản, và các quốc gia khác – vốn là đồng minh thân cận của Mỹ – có xu hướng dịch chuyển dây chuyền sản xuất sang Việt Nam. Hiện tại, nhóm doanh nghiệp FDI từ các quốc gia này chiếm hơn 50% kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ. Việc chuyển dịch sản xuất không chỉ giúp tăng xuất khẩu hàng hóa sản xuất tại Việt Nam mà còn thu hút đầu tư nước ngoài (FDI) vào các ngành công nghiệp phụ trợ, đặc biệt là các ngành như điện tử, dệt may và da giày.
![Xuất khẩu Việt Nam được gì từ thuế quan thời Trump 2.0? 2 xuất khẩu Việt Nam](https://60shomnay.vn/storage/2025/01/xuat-khau.jpg)
Các ngành xuất khẩu chủ lực như dệt may cũng có thể gia tăng sức cạnh tranh khi hàng Trung Quốc phải đối mặt với mức thuế cao hơn. Mặc dù hàng dệt may của Việt Nam có thể chịu thuế suất từ 10% – 20% khi xuất khẩu sang Mỹ, nhưng mức thuế này vẫn thấp hơn đáng kể so với mức 60% áp dụng cho hàng Trung Quốc. Điều này giúp Việt Nam duy trì được lợi thế so sánh, tạo cơ hội tăng trưởng cho các doanh nghiệp xuất khẩu trong lĩnh vực này.
Ngoài ra, các tập đoàn đa quốc gia lớn như Apple, Intel, Foxconn, Lego, Sumitomo Wiring Systems… cũng có thể tiếp tục dịch chuyển sản xuất sang Việt Nam nhằm giảm thiểu rủi ro từ căng thẳng thương mại Mỹ – Trung. Mặc dù xu hướng này không còn mạnh mẽ như giai đoạn 2018-2022, nhưng vẫn là một động lực quan trọng thúc đẩy xuất khẩu Việt Nam.
Những rủi ro đối với xuất khẩu Việt Nam
Bên cạnh các cơ hội, chính sách thuế quan mới của Mỹ cũng đặt ra nhiều thách thức cho hoạt động xuất khẩu. Đầu tiên, các doanh nghiệp FDI từ Trung Quốc có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng khi các biện pháp thuế quan khiến họ khó duy trì hoạt động xuất khẩu sang Mỹ. Điều này không chỉ làm giảm dòng vốn FDI từ Trung Quốc mà còn có thể gây gián đoạn trong chuỗi cung ứng linh kiện sản xuất tại Việt Nam.
Mỹ cũng có khả năng áp dụng thêm các biện pháp chống bán phá giá đối với hàng hóa nhập khẩu từ Việt Nam, đặc biệt khi thâm hụt thương mại giữa hai nước ngày càng tăng. Những mặt hàng xuất khẩu từ Việt Nam có dấu hiệu bị lách xuất xứ bởi doanh nghiệp Trung Quốc có thể chịu sự kiểm soát gắt gao hơn, làm giảm tốc độ tăng trưởng xuất khẩu.
Một rủi ro khác là các hàng rào phi thuế quan như yêu cầu cao về tiêu chuẩn kỹ thuật, chất lượng sản phẩm và chứng nhận xuất xứ. Để vượt qua những rào cản này, doanh nghiệp Việt Nam cần đầu tư nâng cao chất lượng hàng hóa và áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế, đặc biệt trong lĩnh vực xuất khẩu nông sản, thủy sản, và dệt may.
Giải pháp nâng cao năng lực xuất khẩu
Vai trò của nhà nước
Để tối ưu hóa lợi thế từ chính sách thuế quan mới của Mỹ, nhà nước cần nâng cao tính độc lập và cạnh tranh của nền kinh tế, đặc biệt là lĩnh vực xuất khẩu. Điều này có thể thực hiện thông qua việc đẩy mạnh ký kết các Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (FTAs) nhằm mở rộng thị trường xuất khẩu.
Chính phủ cần cải thiện môi trường đầu tư và kinh doanh thông qua cải cách hành chính, sửa đổi Luật Cạnh tranh và Luật Doanh nghiệp, đảm bảo sự cạnh tranh bình đẳng. Đồng thời, các cơ quan hoạch định chính sách như Bộ Công Thương cần theo dõi sát sao danh mục hàng hóa bị trừng phạt từ cả Mỹ và Trung Quốc để đưa ra các đối sách phù hợp.
Ngoài ra, cần triển khai các biện pháp hỗ trợ xuất khẩu như tư vấn về chiến tranh thương mại, cung cấp thông tin về biến động tỷ giá và các rào cản thương mại. Các hoạt động xúc tiến xuất khẩu theo chiều sâu cũng cần được đẩy mạnh, đặc biệt trong việc tìm kiếm thị trường mới tại EU, Nhật Bản và ASEAN để giảm phụ thuộc vào Mỹ.
Vai trò của doanh nghiệp
Doanh nghiệp xuất khẩu cần chủ động đa dạng hóa thị trường và sản phẩm để giảm thiểu rủi ro. Việc khai thác lợi ích từ các FTAs như EVFTA (Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – EU) hay CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương) sẽ giúp mở rộng cơ hội xuất khẩu sang các thị trường tiềm năng. Đồng thời, doanh nghiệp cần đầu tư nâng cao năng lực sản xuất, áp dụng công nghệ hiện đại, và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và môi trường.
Ngoài ra, doanh nghiệp cần tăng cường quản trị rủi ro và xây dựng chiến lược xuất khẩu dài hạn, bao gồm việc cải thiện hệ thống logistics và chuỗi cung ứng. Việc sử dụng hiệu quả các biện pháp phòng vệ thương mại cũng giúp doanh nghiệp đối phó tốt hơn với các rào cản từ thị trường quốc tế.
Chính sách thuế quan mới của Mỹ thời Trump 2.0 vừa tạo ra cơ hội vừa đặt ra thách thức đối với hoạt động xuất khẩu của Việt Nam. Để tận dụng tốt lợi thế, nhà nước cần có các chính sách hỗ trợ kịp thời và hiệu quả, trong khi doanh nghiệp cần nâng cao năng lực cạnh tranh và đa dạng hóa thị trường. Với sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ và doanh nghiệp, Việt Nam có thể vững bước trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu, biến thách thức thành cơ hội phát triển bền vững cho ngành xuất khẩu.
Thu Ngân
Nguồn tham khảo: Tạp chí Thương Gia